Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh Sony a6400 và a6000: Mới hơn liệu có tốt hơn?

October 7, 2024
Giá tham khảo22.990.000 (body)9.690.000 (body)Ngày ra mắt15-01-201912-02-2014

THÔNG TIN CƠ BẢN

Kiểu máyMirrorlessMirrorlessChất liệu thân máyHợp kim MagieComposite

CẢM BIẾN

Độ phân giải tối đa6000 x 40006000 x 4000Độ phân giải tùy chọn6000 x 3376, 4240 x 2832, 4240 x 2400, 3008 x 2000, 3008 x 1688Tỉ lệ khung hình1:1, 3:2, 16:93:2, 16:9Điểm ảnh hiệu quả24 megapixels24 megapixelsĐiểm ảnh tổng25 megapixels25 megapixelsKích thước cảm biếnAPS-C (23.5 x 15.6 mm)APS-C (23.5 x 15.6 mm)Loại cảm biếnCMOSCMOSChip xử lý hình ảnhBionz XBionz XKhông gian màusRGB, Adobe RGBsRGB, Adobe RGB

HÌNH ẢNH

Độ nhạy sángTự động, 100-32000 (mở rộng 102800)Tự động, 100-25600 (51200 với Multi-Frame NR)Giảm ISO thấp nhấtTăng ISO cao nhất102800Cân bằng trắng cài đặt sẵn1010Cân bằng trắng thủ côngCóCóChống rungKhôngKhôngChống rung tiêu chuẩn (CIPA)Định dạng không nénRAWRAWChất lượng JPEGExtra fine, fine, standardExtra fine, fine, normalĐịnh dạngJPEG (Exif v2.31); Raw (Sony ARW)JPEG (DCF v2.0, EXIF v2.3); RAW (Sony ARW 2.3)Chế độ hình ảnhTương phản, Bão hòa, Sắc nét

QUANG HỌC & LẤY NÉT

Độ dài tiêu cựZoom quang họcMở khẩu tối đaLấy nét tự độngTương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Xem trực tiếpTương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Phát hiện khuôn mặt Xem trực tiếpĐèn hỗ trợ lấy nétCóCóZoom điện tửCó (2x)Lấy nét tayCóCóPhạm vi lấy nét bình thườngPhạm vi lấy nét MacroSố điểm lấy nét425179Ngàm ống kínhSony ESony EHệ số phóng đại tiêu cự1.5x1.5x

MÀN HÌNH – KHUNG NGẮM

Khớp nối màn hìnhNghiêngNghiêngKích thước màn hình3″3″Số điểm ảnh921,600921,600Màn hình cảm ứngCóKhôngLoạiTFT LCDTFT LCDXem trực tiếpCóCóLoại khung ngắmĐiện tửĐiện tửĐộ phủ khung ngắm100%100%Độ phóng đại khung ngắm0.7x0.7xĐộ phân giải khung ngắm2,359,2961,440,000

TÍNH NĂNG CHỤP ẢNH

Tốc độ màn trập tối thiểu30 giây30 giâyTốc độ màn trập tối đa1/4000 giây1/4000 giâyChế độ ưu tiên khẩu độCóCóChế độ ưu tiên màn trậpCóCóPhơi sáng thủ côngCóCóChế độ chủ đề / cảnhCóCóChế độ phơi sángBán tự động Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ côngTự động Siêu tự động Bán tự động AE Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ côngChế độ cảnhChân dung, Thể thao, Macro, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe do chuyển độngĐèn flash trongCóCóPhạm vi đèn flash6.00 m (ISO 100)6.00 m (ISO 100)Đèn flash ngoàiCó hỗ trợCó hỗ trợChế độ đèn flashTự động, Tắt, Mở, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Mắt đỏ, Không dây, Đồng bộ tốc độ caoTắt đèn flash, Đèn flash tự động, Fill-flash, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ, Đồng bộ tốc độ cao, Không dâyTốc độ đồng bộ đèn1/160 giây1/160 giâyChế độ chụpĐơn Liên tiếp Hẹn giờ Mở rộng (AE, WB, DRO)Chế độ chụp liên tục11.0 hình/giây11.0 hình/giâyHẹn giờ chụpCóCóChế độ đo sángĐa điểm Cân bằng trung tâm Ưu tiên vùng sáng Trung bình ĐiểmĐa điểm Cân bằng trung tâm ĐiểmChế độ bù sáng±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)Chụp phơi sáng mở rộng±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)Chụp cân bằng trắng mở rộngCóCó

TÍNH NĂNG QUAY PHIM

Độ phân giải1920 x 1080 (60p, 60i, 24p), 1440 x 1080 (30p, 25p), 640 x 480 (30p, 25p)Định dạng videoMPEG-4, H.264MPEG-4, AVCHDCác chế độ quay3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 24p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 120p / 60 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60p / 25 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, AAC 1920 x 1080 @ 50i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, AAC 1920 x 1080 @ 30p / 16 Mbps, MOV, H.264, Linear PCMGhi âmStereoStereoLoa ngoàiMonoMono

LƯU TRỮ

Thẻ nhớ hỗ trợSD/SDHC/SDXC/Memory Stick DUO (UHS-I)SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo

KẾT NỐI

USBUSB 2.0 (480 Mbit/sec)USB 2.0 (480 Mbit/sec)HDMICó (micro-HDMI)Có (micro-HDMI)Cổng gắn mic ngoàiCóKhôngCổng gắn tai ngheKhôngKhôngWifi802.11b/g/n + NFC + Bluetooth 4.1802.11b/g/n + NFCĐiều khiển từ xaCó hỗ trợ (điện thoại)Có hỗ trợ (dây, PC)

THÔNG SỐ VẬT LÝ

Chống chịu thời tiếtCóKhôngPinNP-FW50NP-FW50 lithium-ionThời lượng pin (chụp ảnh)410 ảnh360 ảnhTrọng lượng (bao gồm pin)403 g344 gKích thước120 x 67 x 60 mm120 x 67 x 45 mm

TÍNH NĂNG KHÁC

Quay timelapseCóGPSKhôngKhông

Vietjack Homepage