Vietjack Homepage Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được

So sánh smartphone tầm trung LG Optimus G2 D802 và Samsung Galaxy A5

So sánh điện thoại LG G2 và Galaxy A5Sản phẩm

LG

LG G2

Galaxy A5

Giá tham khảo5.664.000 VNĐ5.200.000 VNĐSố lượng sim1 sim2 simMạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Hệ điều hànhAndroid v4.2.2Android v4.4.4Kiểu dángLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600Thanh, Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100Mạng 4GLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600So sánh kích thước và trọng lượngKích thước (mm)138.5 x 70.9 x 8.9139.3 x 69.7 x 6.7Trọng lượng (g)143123So sánh màn hình và hiển thịKiểu màn hìnhLCD 16M màuLED 16M màuKích thước màn hình (inch)5.25.0Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920720 x 1280Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCác tính năng khácCảm ứng điện dungCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànSo sánh chip xử lýTên CPUQualcomm MSM8974 Snapdragon 800Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410CoreQuad-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)2.21.2GPUAdreno 330Adreno 306GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSSo sánh dung lượng pinThời gian đàm thoại 3G (giờ)17.5–Thời gian đàm thoại 2G (giờ)16.5–Thời gian chờ 3G (giờ)900–Thời gian chờ 2G (giờ)790–Dung lượng pin (mAh)LG30002300So sánh lưu trữ và bộ nhớDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IMEmail, Push EmailBộ nhớ trong32 GB16 GBRam2 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa–64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợ–microSDSo sánh dữ liệu và kết nốiTốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 21 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL/ EV-DO Rev. A, up to 3.1 MbpsHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsNFCCóCóKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0Mạng GPRSClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbpsCóMạng EDGEClass 12CóTrình duyệt webHTML5HTML5So sánh định vịBluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspotHồng ngoại––So sánh giải trí và camera

LG

Galaxy

Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngMP4, DviX, XviD, H.264, H.263, WMVMP4,WMV,H.264Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMAMP3,WAV,WMA,eAAC+,FLACQuay phimFull HDFull HDTính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focusCamera phụ2.1 MP5 MPCamera chính13 MP13 MP (4128 x 3096 pixels)
Vietjack Homepage Hostinger Banner