Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh smartphone tầm trung LG Optimus G Pro 2 và HTC Desire Eye

April 6, 2025
Chuyển tới nội dung chính trong bài [Xem]

LG Optimus G Pro 2 vượt trội hơn so với HTC Desire Eye trong tầm giá hơn 7 triệu đồng, trong khi đó điểm nhấn của Desire Eye là việc được trang bị 2 camera 13 MP

So sánh giá smartphone LG Optimus G Pro 2 D838 – 16GB

LG được yêu thích bởi có các sản phẩm có chất lượng cấu hình cho đến thiết kế sang trọng, thời trang. Mặt trước máy là màn hình lớn cùng viền benzel mỏng manh. Trong khi đó nắp sau của LG với nắp nhựa được làm nhám để tăng khả năng bám dính trong qua trình sử dụng. Siêu phẩm LG Optimus G Pro được LG ra mắt nhằm cạnh tranh với các phablet của HTC và Samsung.

So sánh giá smartphone HTC Desire Eye – 16GB

Thiết kế mới lạ rõ ràng từ bên ngoài đã chứng minh HTC có mục đích đưa Desire Eye tới đối tượng khách hàng là giới trẻ, ưa thích chụp ảnh tự sướng nhưng không thể sở hữu chiếc HTC One M8 hay iphone 6. Camera trước 13MP đã đưa doanh thu lên tới đỉnh khi HTC thông báo rằng đây là chiếc điện thoại tự sướng cuối cùng.

So sánh thông số kỹ thuật smartphone LG Optimus G Pro và HTC Desire Eye:

Tên sản phẩmLG Optimus G ProHTC Desire Eye
Loại simMicro-SIMNano Sim
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2Android v4.4.4
Kiểu dángThanh, cảm ứngCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtMobifone, Vinafone, Viettel
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 1800 / 2600LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm)157.9 x 81.9 x 8.3151.7 x 73.8 x 8.5
Trọng lượng (g)172154

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhTFT 16M màuIPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)5.95.2
Độ phân giải màn hình (px)1080 x 19201920 x 1080
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểm
Các tính năng khác
Cảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compassAccelerometer, gyro, proximity, compass

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm MSM8974 Snapdragon 800Qualcomm Snapdragon 801
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (GHz)2.22.3
GPUAdreno 330Adreno 330
GPSA-GPS, S-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh dung lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)20
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)1420
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)820
Thời gian chờ 3G (giờ)370538
Thời gian chờ 2G (giờ)370538
Dung lượng pin (mAh)32002400
Thời gian chờ 4G(giờ)538

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
Ram3 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDmicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivXMP4, WMV, H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAVMP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phim2160pFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama, HDR
Camera phụ2.1 MP13 MP
Camera chính13 MP (4208 x 3120 pixels)13 MP (4208 x 3120 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Vietjack Homepage