Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh smartphone LG Optimus G E975 và Galaxy Note 3 SM-N9000

January 16, 2025
Chuyển tới nội dung chính trong bài [Xem]

LG Optimus G E975 tỏ ra thua kém khá nhiều khi so sánh với đối thủ Galaxy Note 3. Nếu bạn không ngại một smartphone có kích thước lớn thị Note 3 sẽ là lựa chọn tốt trong trường hợp này

LG Optimus G sở hữu một thiết kế nguyên khối chắc chắn với khung sườn máy bằng nhựa và nắp lưng phía sau bằng kính. Các góc cạnh của máy được bo tròn đều. Đường viền màn hình máy khá nhỏ giúp người dùng có thể sử dụng thoải mái bằng một tay. Phần nắp lưng làm bằng nhựa với mặt sau được gắn kính và có hoa văn dạng carbon.

So sánh giá smartphone LG Optimus G E975

Sở hữu một màn hình 5.7 inch vì vậy không có gì là lạ khi Note 3 lớn hơn so với LG Optimus G. Kích thước lớn cũng khiến trải nghiệm bằng một tay của người dùng trên Note 3 cũng không thực sự được dễ dàng.Note 3 cũng sở hữu một bề ngoài cao cấp với khung viền giả kim loại. Mặt sau máy được trang bị vỏ nhựa có thể tháo rời với họa tiết giống như vân da, trông khá cao cấp.

So sánh giáSamsung Galaxy Note 3 SM-N9000

Hãng sản xuấtLG Optimus G E975Samsung Galaxy Note 3 SM-N9000
Loại simMicro SimMicro Sim
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hànhAndroid v4.1.2Android v4.3
Kiểu dángLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100 – E975HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4GLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600HSDPA 850/900/1900/2100

So sánh kích thước

Kích thước (mm)131.9 x 68.9 x 8.5151.2 x 79.2 x 8.3
Trọng lượng (g)145168

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhLCD 16M màuTFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.75.7
Độ phân giải màn hình768 x 12801080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácCảm ứng điện dungBút S-Pen
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm MDM9615/APQ8064Qualcomm Snapdragon 800
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (GHz)1.52.36
GPUAdreno 320Adreno 330
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)21
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)1321
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)1521
Thời gian chờ 3G(giờ)411420
Thời gian chờ 2G(giờ)456420
Dung lượng pin (mAh)21003200
Thời gian chờ 4G(giờ)420

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IMSMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong32 GB32 GB
Ram2 GB3 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa60 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.264, H.263, WMV, DviXMP4, DivX, XviD, WMV, H.264, H.263
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC
Quay phimFull HDFullHD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LEDLấy nét tự động, LED flash
Camera phụ1.3 MP2.0 MP
Camera chính13 MP13 MP (4128 x 3096 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Vietjack Homepage