Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh smartphone Apple iPhone 4 và HTC Desire 610

January 16, 2025
Chuyển tới nội dung chính trong bài [Xem]

Mặc dù sở hữu những thông số kỹ thuật không thực sự tốt bằng HTC Desire 610 nhưng hiệu năng làm việc của iPhone 4 vẫn sẽ khiến đối thủ của mình phải lo lắng

So sánh giá smartphone Apple iPhone 4 – 8GB

iPhone 4 sở hữu thiết kế chắc chắn tạo cảm giám cầm khá đầm tay. Khung viền máy được Apple thiết kế viền nhôm khá nổi bật. Mặt trước là nút Home và màn hình chính, mặt sau là Camera 5 MP có khả năng quay phim 720p và đèn Led Flash. Với thiết kế 2 mặt gương, khi bỏ vào túi quần thật sự khó có thể biết được mặt nào là mặt trước hay sau.

So sánh giá smartphone HTC Desire 610 8GB

Nhìn tổng thể Desire 610 có thiết kế mêm mại hơn so với vẻ bề ngoài của iPhone 4. Vỏ máy được làm hoàn toàn bằng nhựa tổng hợp plastic. Được trang bị một màn hình lớn 4.7 inch vì vậy không có gì là lạ khi Desire 610 có kích thước lớn hơn, nhưng cảm giác cầm vẫn khá vừa tay. Bạn sẽ có nhiều sự lựa chọn về màu sắc bao gồm màu đỏ, trắng, và xanh đậm với chiếc Desire 610, trong khi iPhone 4 chỉ có hai màu trắng đen.

So sánh thông số kỹ thuật Apple iPhone 4 và HTC Desire 610:

Tên sản phẩmApple iPhone 4HTC Desire 610
Loại simMicro SimNano Sim
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhiOS 4Android v4.4.2
Kiểu dángCảm ứng, ThanhThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelThanh + Cảm ứng
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Việt, Tiếng AnhTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 2100
Mạng 4GKhôngLTE 800 / 900 / 1800 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm)115.2 x 58.6 x 9.3143.1 x 70.5 x 9.6
Trọng lượng (g)137143.5

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhLCD 16M màuLCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)3.54.7
Độ phân giải màn hình (px)640 x 960540 x 960
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm ứng đa điểm
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, khoảng cách

So sánh chip xử lý

Tên CPUApple A4Qualcomm Snapdragon 400
CoreSingle-coreQuad-core
Tốc độ CPU11.2
GPUPowerVR SGX535Adreno 305
GPSA-GPSA-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)716
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)1416
Thời gian chờ 3G(giờ)300650
Thời gian chờ 2G(giờ)300650
Dung lượng pin (mAh)14202040
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push EmailEmail, Push Email
Bộ nhớ trong8 GB8 GB
Ram512 MB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đaKhông128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợKhôngMicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngNhạc chuông độc quyềnChuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM RadioKhông
Xem phim định dạng3GP, MP4, WMVMP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, AAC, AAC+, AAC++MP3, eAAC+, WMA, WAV
Quay phimHDHD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LEDLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ0.3 MP1.3 MP
Camera chính5 MP8 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Vietjack Homepage