So sánh máy ảnh Olympus SP-820UZ và Nikon P510
Olympus SP-820UZ
Nikon P510
Cảm biến – ISO – Ống kính
Cảm biến
14 MP6.17 x 4.55 mm
16MP 6.17 x 4.55 mm BSI
ISO
80 – 6400
100 – 3200 (mở rộng: 6400)
Ống kính
22.4 – 896 mmF3.4-5.740xỔn định hình ảnh:Chế độ ổn định hình ảnh Sensor-shiftMacro: 1 cm
24 – 1000 mm (ống kính Nikkor) F3 – 5.6 41.7x Ổn định hình ảnh: Hệ thống giảm rung thế hệ thứ 2 Nikon Lens-shift VR 4-stop Macro: 2 cm
Màn hình – Kính ngắm – Flash
Màn hình LCD
3 inch 460,000 điểm ảnh Cố định
3 inch 921,000 điểm ảnh Đa góc (Cao: 82°, thấp: 90°)
Kính ngắm điên tử
Không
Có, 201,000 điểm ảnh
Đèn flash bên trong
Có
15 m
Có
8 m
Chụp liên tiếp – Hẹn giờ – Video
Chụp liên tiếp (fps)
1.5 fps lên đến 200 khung hình3 fps lên đến 3 khung hình
Có khả năng chụp 30 fps nhưng chỉ ở độ phân giải 3MP thấp hơn
7 fps
* lên tới 5 ảnh liên tiếpđồng thời hỗ trợ tính năng chụp thể thao 60fps/120fps ở chất lượng/độ phân giải thấp hơn
Chế độ hẹn giờ
Có(2, 12 và Pet auto shutter)
Có(2, 10 giây)
Quay video (HD)
1080p @ 30 fps720P @ 30 fps
Âm thanh monaural tuyến PCM
1080p @ 30 fps720p @ 30 fps
Âm thanh Stereo
GPS – Thẻ nhớ
GPS
Không
Có
Thẻ nhớ
SD/ SDHC/SDXC (hỗ trợ UHS-I)
SD/SDHC/SDXC
Tính năng
Các tính năng hữu dụng
– Công nghệ iHS– Multi-motion Movie IS– Ổn định hình ảnh kép– Magic Filter Movie và/hoặc ảnh tĩnh– Chế độ Handhels Starlight– HDR Backlight Adjustment– Chế độ Super Macro– Zoom siêu phân giải– Smart Panorama– Cắt ảnh từ clip– Thẻ Eye-Fi
– Motion detection– Hệ thống chụp chân dung thông minh– Scene auto selector– Theo dõi vật thể – Ảnh 3D– Nhận diện khuôn mặt– Các chế độ chụp cảnh– Chỉnh sửa ảnh bên trong máy– Tùy chọn chụp đa dạng
Tuổi thọ pin – Kích thước – Trọng lượng
Tuổi thọ pin (CIPA)
?
240 shot hình
Loại:LITHIUM ION EN-EL5
Kích thước
116.9 x 78.0 x 93.2 mm
120 x 83 x 102 mm
Trọng lượng
485 g
555 g
Giá
Giá tham khảo (VNĐ)
4.300.000
6.990.000