So sánh máy ảnh Fujifilm X-E1 và Olympus OM E-M5
Fujifilm X-E1
Olympus OM-D E-M5
Cảm biến – Bộ xử lý – ISO
Cảm biến
16.3MPAPS-C (23.6 x 15.6 mm)X-Trans CMOS
1.5x FLM
16.1MPMicro Four Thirds (17.4 x 13 mm)CMOS
2x FLM
Bộ xử lý
ISO
ISO 200 – 6400 (mở rộng: 100, 12800, 25600)
ISO 200 – 25600
Lấy nét
Tự động lấy nét (AF)
Tương phản phát hiện theo pha (cảm biến)Đa vùngTrung tâmChụp đơnChụp liên tiếpLive View
Tương phản phát hiện theo pha (cảm biến)Đa vùngLựa chọn điểm đơnTrackingChụp đơnChụp liên tiếpNhận diện khuôn mặtLive View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có
Có
Điểm lấy nét
49
35
Màn hình – Kính ngắm
Màn hình LCD
2.8 inchCố định460K-dotsKhông cảm ứng
3 inchNghiêng610K-dotsKhông cảm ứng
Kính ngắm
Điện tử2,360 K điểm ảnh OLEDKích thước ảnh trường 100%Độ phóng đại 0.37x
Điện tử1,440 K điểm ảnhKích thước ảnh trường 100%Độ phóng đại 1.15x
Các thông số khác
Preset Cân bằng trắng
7
12
Ổn định hình ảnh
Không
Có (sensor-shift)Ổn định hình ảnh 5 trục
Tốc độ màn chập
30 – 1/4000 giây
30 – 1/4000 giây
Các chế độ cảnh
Không
Có (23)
Chụp liên tiếp
6 fps
9 fps
Các chế độ Đo sáng
MultiAverageSpot
MultiCenter-weightedSpot
Phơi sáng mở rộng
2 / 3 / 5 khung hình ( +/- 1/3, 2/3, 1 EV)7 khung hình ( +/- 1/3, 1/2, 2/3 EV)
Tự động phơi sáng mở rộng (±1/3 EV, ±2/3 EV, ±1 EV)Chế độ mô phỏng phim mở rộng (3 kiểu mô phong bất kỳ được chọn)Dải tần nhạy sáng mở rộng (100%, 200%, 400%)ISO mở rộng (±1/3 EV, ±2/3 EV, ±1 EV)
Đèn flash – Video
Đèn Flash
Bên trong: có (Pop-up)Flash ngoài: có, qua khe cắmX Sync: 1/180 giây
Bên trong: KhôngFlash ngoài: có, qua khe cắmX Sync: 1/180 giây
Video (độ phân giải tối đa)
1080p24Âm thanh stereo
1080p30Âm thanh stereo
Tuổi thọ pin – Chống thời tiết – Kích thước – Trọng lượng
Tuổi thọ pin
350
360
Chống thời tiết
Không
Có (chống bám bụi và chống bắn bẩn)
Kích thước và trọng lượng
129 x 75 x 38 mm (5.08 x 2.95 x 1.5 inch)
350 g
122 x 89 x 43 mm (4.8 x 3.5 x 1.69 inch)
425 g
Giá
Giá
14.290.000
22.950.000