Vietjack Homepage Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được

So sánh điện thoại tầm trung LG G4 Stylus và Sony Xperia Z Ultra

So sánh điện thoại LG G4 Style và Sony Xperia Z UltraSản phẩm

LG G4

LG G4 Style

Sony Z Ultra

Giá4.500.000 VNĐ4.700.000 VNĐSố lượng sim1 sim1 simMạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Hệ điều hànhAndroid v5.0Android v4.2Kiểu dángThanh, Cảm ứngThanh thẳng, cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCó–Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600Mạng 4GLTE band 2(1900), 4(1700/2100), 12(700)–Kích thước và trọng lượngKích thước (mm)154.3 x 79.2 x 9.6179.4 x 92.2 x 6.5Trọng lượng (g)163212Màn hình và hiển thịKiểu màn hìnhLCD 16M màuTFT 16M màuKích thước màn hình (inch)5.76.4Độ phân giải màn hình (px)720 x 12801080 x 1920Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCác tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhMàn hình hiển thị TriluminosCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànChip xử lýTên CPUQualcomm MSM8916 Snapdragon 410Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800CoreQuad-core 1.2 GHz Cortex-A53Quad-coreTốc độ CPU (Ghz)1.22.2GPUAdreno 306Adreno 330GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSPinThời gian đàm thoại 4G (giờ)18–Thời gian đàm thoại 3G (giờ)1814Thời gian đàm thoại 2G (giờ)–16Thời gian chờ 3G (giờ)432790Thời gian chờ 2G (giờ)–820Dung lượng pin (mAh)

LG G4

3000

3050Lưu trữ và bộ nhớDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IMEmail, IM, Push EmailBộ nhớ trong8 GB16 GBRam2 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDMicroSDDữ liệu và kết nốiTốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLNFCYesCóKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0, USB On-the-goMạng GPRSClass 12Up to 107 kbpsMạng EDGEClass 12Up to 296 kbpsTrình duyệt webHTML5HTML5Hệ thống định vị GPSBluetoothv4.1, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotHồng ngoại––Giải trí và đa phương tiện

LG

Xem tiviCó–Định dạng nhạc chuôngchuông MP3, chuông WAVChuông MP3, Chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngMP4, H.264DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMVNghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAACMP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacQuay phimFullHDFull HDTính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiTự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặtCamera phụ5.0 MP2 MPCamera chính13.0 MP (4128 x 3096 pixels)8 MP (3264 x 2448 pixels) Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Vietjack Homepage Hostinger Banner