Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại tầm trung LG G4 Stylus và Samsung Galaxy A5

October 11, 2024
So sánh điện thoạiSản phẩm

LG G4

LG G4 Stylus

Galaxy A5

Giá4.850.000 VNĐ5.590.000 VNĐSố lượng sim1 sim1 simMạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Hệ điều hànhAndroid v5.0Android v4.4.4Kiểu dángThanh, Cảm ứngThanh, Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – A500F, A500FQ, A500FU, A500HQ, A500YZMạng 4GLTE band 2(1900), 4(1700/2100), 12(700)LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600Kích thước và trọng lượngKích thước (mm)154.3 x 79.2 x 9.6139.3 x 69.7 x 6.7Trọng lượng (g)163123Màn hình và hiển thịKiểu màn hìnhLCD 16M màuLED 16M màuKích thước màn hình (inch)5.75.0Độ phân giải màn hình (px)720 x 1280720 x 1280Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCác tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànChip xử lýTên CPUQualcomm MSM8916 Snapdragon 410Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410CoreQuad-core 1.2 GHzQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)1.21.2GPUAdreno 306Adreno 306GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSPinThời gian đàm thoại 3G (giờ)1868Thời gian đàm thoại 2G (giờ–68Thời gian chờ 3G (giờ43215Thời gian chờ 2G (giờ––Dung lượng pin (mAh)LG G4

3000

2300Lưu trữ và bộ nhớDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IMEmail, Push EmailBộ nhớ trong8 GB16 GBRam2 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDmicroSDDữ liệu và kết nốiTốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsNFCYesCóKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0Mạng GPRSClass 12CóMạng EDGEClass 12CóTrình duyệt webHTML5HTML5Hệ thống định vị GPSBluetoothv4.1, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspotHồng ngoại––Giải trí và đa phương tiệnĐịnh dạng nhạc chuôngchuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngMP4, H.264MP4,WMV,H.264Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAACMP3,WAV,WMA,eAAC+,FLACQuay phimFullHDFull HDTính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focusCamera phụ5.0 MP5 MPCamera chính13.0 MP (4128 x 3096 pixels)13 MP (4128 x 3096 pixels)

Vietjack Homepage