Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server đang online với 0/218 người chơi.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và LG Optimus G2

October 11, 2024
Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GBĐiện thoại LG Optimus G2 D802 – 16GBSo sánh giá điện thoại

Sony Xperia Z3 Compact

LG

LG G2

Loại simNano SimMicro SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid v4.4.4Android v4.2.2Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100Mạng 4G–LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600Kiểu dángThanh + Cảm ứngLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)127.3 x 64.9 x 8.6138.5 x 70.9 x 8.9Trọng lượng (g)129143SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhIPS LCD 16M màuLCD 16M màuKích thước màn hình (inch)4.6

5.2

Độ phân giải màn hình (px)720 x 12801080 x 1920Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dungCảm biếnGia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànCác tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm ứng đa điểmSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm MSM8974AC Snapdragon 801Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800CoreQuad-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)2.52.2GPUAdreno 330Adreno 330GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push Mail, IMBộ nhớ trong16 GB16 GBRam2 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB–Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD–SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbpsMạng EDGEUp to 296 kbpsClass 12Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 MbpsHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 21 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL/ EV-DO Rev. A, up to 3.1 MbpsNFCCóCóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính20.7 MP (5248 х 3936 pixels)13 MPTính năng camera

Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung

LG

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Camera phụ2.2 MP2.1 MPQuay phim2160pFull HDNghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+MP3, WAV, FLAC, eAAC, WMAXem phim định dạngMP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)MP4, DviX, XviD, H.264, H.263, WMVNghe FM RadioCóCóXem tiviCóCóKết nối tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3Jack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠILưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOfficeOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácMạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồnXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nóiTrò chơiCó thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCóCóSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)26003000Thời gian chờ 2G (Giờ)880790Thời gian chờ 3G (Giờ)920900Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1216Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)1417Giá tham khảo (VNĐ)7.900.0006.468.000Nhận địnhSony Xperia Z3 Compact và LG G2 là hai chiếc smartphone khá cân bằng khi được so sánh cùng nhau. Mỗi chiếc smartphone lại có những ưu điểm của riêng mình, với Xperia Z3 Compact là chip xử lý tốc độ cao, camera chụp hình tốt qua đó phục vụ người dùng thường xuyên chơi game, chạy nhiều ứng dụng hay thích thú với việc chụp hình.

Trong khi đó đối thủ LG2 có ưu điểm ở màn hình hiển thị, dung lượng pin lâu dài và một giá bán hợp lý hơn. Vì vậy tùy vào nhu cầu sử dụng mà mỗi người dùng lại có thể tìm cho mình một chiếc smartphone ưng ý nhất

Vietjack Homepage