Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và LG G4 (F500)

October 11, 2024
Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GBĐiện thoại LG G4 (F500) – 32GB, 1 simSo sánh giá điện thoại

Sony Xperia Z3 Compact

LG G4

Loại simNano SimNano SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid v4.4.4Android v5.0Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100Mạng 4G–LTE 700 / 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2300 / 2600Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh, Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)127.3 x 64.9 x 8.6148.9 x 76.1 x 98Trọng lượng (g)129155SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhIPS LCD 16M màuLCD 16M màuKích thước màn hình (inch)4.6LG5.3Độ phân giải màn hình (px)720 x 12801440 x 2560Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dungCảm biếnGia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànCác tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm biến tự động xoay màn hìnhSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm MSM8974AC Snapdragon 801Qualcomm Snapdragon 810CoreQuad-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)2.51.5GPUAdreno 330Adreno 430GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push EmailBộ nhớ trong16 GB32 GBRam2 GB4 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB128 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbpsCóTốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 MbpsHSPA 42.2/21.1 Mbps, LTE Cat6 300/50 MbpsNFCCóCóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotHồng ngoại–CóKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính20.7 MP (5248 х 3936 pixels)16 MP (5312 x 2988 pixels)Tính năng camera

Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung

Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus

Camera phụ2.2 MP5 MPQuay phim2160pFull HDNghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+MP3,WAV,FLAC,eAAC+,WMAXem phim định dạngMP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)MP4,DviX,XviD,H.264,WMVNghe FM RadioCóCóXem tiviCóCóKết nối tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọi–CóLưu trữ cuộc gọiCó–Phần mềm ứng dụng văn phòngOfficeOffice, OneDrive, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácMạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồnChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnhTrò chơiCó thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCóJava MIDPSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)26003000Giá tham khảo (VNĐ)7.900.0005.099.000Nhận địnhChip xử lý và camera là những ưu điểm mà chiếc Sony Xperia Z3 Compact có được, qua đó máy cung cấp tốc độ làm việc nhanh hơn đối thủ lg. Nhưng nếu bạn không có quá nhiều tiền thì LG G4 cũng là một sự lựa chọn không tồi. Đặc biệt màn hình hiển thị của có độ phân giải cao giúp người dùng có trải nghiệm xem phim tuyệt vời.

Vietjack Homepage