Vietjack Homepage Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được

So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và điện thoại LG G3

Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) – 16GBĐiện thoại LG G3 – 32GBSo sánh giá điện thoại

12

Sony Xperia Z2

LG G3Loại simMicro SimMicro SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid v4.4Android v4.4.2Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – D855 HSDPA 850 / 1900 / 2100 – D850 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – D851Mạng 4GLTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600LTE 700 / 1700 / 1900 / 2100 / 2600 – D851 LTE 700 / 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2300 / 2600 – D855 LTE 700 / 850 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 – D850Kiểu dángThanh + Cảm ứngCảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)146.8 x 73.3 x 8.2146.3 x 74.6 x 8.9Trọng lượng (g)163149SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhIPS 16M màuHD-IPS 16M màuKích thước màn hình (inch)125.25.5Độ phân giải màn hình (px)1080 x 19202560 x 1440Loại cảm ứngcảm ứng điện dungCảm ứng đa điểmCảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometerAccelerometer, gyro, proximity, compassCác tính năng khácCảm ứng đa điểmKính cường lực gorilla glass 3SO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm Snapdragon 801 MSM8974ABQualcomm MSM8975AC Snapdragon 801CoreQuad-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)2.32.5GPUAdreno 330Adreno 330GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailCóBộ nhớ trong16 GB32 GBRam3 GB3 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB128 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbpsMạng EDGEUp to 296 kbpsClass 12Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLHSPA 42.2/21.1 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 MbpsNFCCóCóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP, LEWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotHồng ngoạiKhôngCóKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0 (SlimPort), USB HostSO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính20.7 MP13 MP (4160 x 3120 pixels)Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặtCamera phụ2.2 MP2.1 MPQuay phimFull HDFull HDNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WAV, FlacMP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMAXem phim định dạngXvid, MP4, H.263, H.264MP4, DviX, XviD, H.264, WMVNghe FM RadioCóCóXem tiviCó–Kết nối tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiCóCóLưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, OneDrive, Adobe ReaderOfficePhần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nóiMạng xã hội ảo, Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, LịchTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCó thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCóJava MIDP emulatorSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)32003000Thời gian chờ 2G (Giờ)690565Thời gian chờ 3G (Giờ)740553Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1519Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)1921Giá tham khảo (VNĐ)7.500.0007.250.000Nhận địnhHai chiếc smartphone Sony Xperia Z2 và LG G3 có mức giá chênh lệch nhau không nhiều và cùng cung cấp cấu hình mạnh mẽ cho người dùng. Xperia Z2 có ưu điểm ở camera chính vì vậy máy sẽ là sự lựa chọn thích hợp cho người dùng thường xuyên chụp hình trong khi đó LG G3 được trang bị màn hình hiển thị tốt giúp người dùng có thể trải nghiệm những bộ phim hoặc video một cách tốt nhất.
Vietjack Homepage Hostinger Banner