Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server đang online với 0/218 người chơi.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại Sony Xperia Z1 Compact và HTC One M7 Dual

April 7, 2025
So sánh điện thoại Sony Xperia Z1 Compact và HTC One M7 DualSản phẩmSony Z1 CompactHTC One M7 DualGiá5.800.000 VNĐ5.480.000 VNĐSố lượng sim1 sim2 simMạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850/900/1800/1900Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2Android 4.1.2Kiểu dángThanhCảm ứngPhù hợp với các mạngViettel,Mobi,VinaMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCó,phím ảoCóNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh,tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTEMạng 4G––Kích thước và trọng lượngKích thước127 x 64.9 x 9.5137.8 x 69.3 x 10.4Trọng lượng137143Màn hình và hiển thịKiểu màn hìnhTFT 16M màuLCD 16M màuKích thước màn hình (inch)4.34.7Độ phân giải màn hình (px)720 x 12801080 x 1920Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dungCác tính năng khácMặt kính chống thấm và chống trầy xước–Cảm biếngia tốc,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn sốGia tốc, ánh sáng, con quay hồi chuyển, la bàn sốChip xử lýTên CPUQualcommQualcomm APQ8064T Snapdragon 600CoreQuad-coreQuad-coreTốc độ CPU (GHz)2.21.7GPUAdreno 330Adreno 320GPSA-GPSCó, với A-GPS, GLONASSPinThời gian đàm thoại 3G (giờ)–20Thời gian đàm thoại 2G(giờ)–20Thời gian chờ 3G(giờ)–480Thời gian chờ 2G(giờ)–480Dung lượng pin23002300Thời gian chờ 4G(giờ)––Lưu trữ và bộ nhớDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSCóSMS, MMSHỗ trợ Email–Email, Push MailBộ nhớ trong16 GB16 GBRam2 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSDDữ liệu và kết nốiTốc độ–HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsNFCCóCóKết nối USBUSB 2.0microUSB v2.0Mạng GPRSCóCóMạng EDGECóCóHỗ trợ 3GTrình duyệt webHTML5HTML5Hệ thống định vị GPSBluetoothv4.0, A2DPCó, with A2DP, v4.0Wifi802.11 a/b/g/n/acWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotHồng ngoại–CóGiải trí và đa phương tiệnKết nối tivi–CóĐịnh dạng nhạc chuôngMP3,WAVChuông MP3, chuông WMAJack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngMP4,H.263,H.264DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMVNghe nhạc định dạngMP3,eAAC+,WAV,FlacMP3/eAAC+/WMA/WAV/FLACQuay phim1080p@30fpsFull HDTính năng cameraKích thước cảm biến 1/2.3”, geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung, HDR, panoramaTự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiCamera phụ2.0 MP2.1 MPCamera chính20.7 MP4.0 MP Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Vietjack Homepage