Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Không thể kết nối đến máy chủ Minecraft.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6883 và LG Optimus G Pro E985

October 12, 2024
So sánhĐiện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTEĐiện thoại LG Optimus G Pro E985 (F240) – 32GBSo sánh giá điện thoạiSony Xperia Z Ultra

LG

LG Optimus G Pro

Loại simMicro SimMicro SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid v4.2Android v4.1.2Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GLTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600HSDPA 850 / 900 / 2100Mạng 4G–LTE 1800 / 2600Kiểu dángThanh thẳng, cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelThanh + Cảm ứngNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtThanh + Cảm ứngBàn phím Qwerty hỗ trợ–CóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)179.4 x 92.2 x 6.5150.2 x 76.1 x 9.4Trọng lượng (g)212172SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhTFT 16M màuLCD 16M màuKích thước màn hình (inch)6.4LG5.5Độ phân giải màn hình (px)1080 x 19201080 x 1920Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànCác tính năng khácMàn hình hiển thị TriluminosCảm ứng điện dungSO SÁNH CHIP XỬ LÝ VÀ BỘ NHỚTên CPUQualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600CoreQuad-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)2.21.7GPUAdreno 330Adreno 320GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, S-GPS, GLONASSDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push Mail, IMBộ nhớ trong16 GB32 GBRam2 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbpsClass 12Mạng EDGEUp to 296 kbpsClass 12Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLHSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DLNFCCóCóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính8 MP (3264 x 2448 pixels)13 MPTính năng cameraTự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặtLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiCamera phụ

2 MP

LG2.1 MPQuay phimFull HDFull HDNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacMP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+Xem phim định dạngDivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMVMP4, H.264, H.263, WMV, DviXNghe FM RadioCóCóXem tivi–CóKết nối tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, Chuông WAVChuông MP3Jack tai nghe3.53.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠILưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngCóOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácMạng xã hội ảoOffice, Adobe ReaderTrò chơiCóCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCó, MIDPCóSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)30503140Thời gian chờ 2G (Giờ)820598Thời gian chờ 3G (Giờ)790550Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1631Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)1421Giá tham khảo (VNĐ)4.300.0003.790.000Nhận địnhBộ đôi smartphone Sony Xperia Z Ultra và LG Optimus G Pro có khá nhiều điểm tương đồng về mặt cấu hình. Sự khác biệt ở hai máy chỉ nằm chip xử lý khi chiếc smartphone của Sony có thông số tốt hơn qua đó cung cấp tốc độ làm việc nhanh chóng. Đi kèm theo đó bạn cũng cần phải bỏ ra một mức giá tiền nhiều hơn cho chiếc Xperia Z Ultra.

Vietjack Homepage