Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 và điện thoại LG Optimus Vu

October 12, 2024
So sánhĐiện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTEĐiện thoại LG Optimus Vu II F200 (LG Optimus Vu 2)So sánh giá điện thoạiSony Xperia Z UltraLCD 16M màuLG Optimus Vu IILoại simMicro SimMicro SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid v4.2Android v4.0.4Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900CDMA 800 / 1900Mạng 3GLTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600HSDPA 2100Mạng 4G–LTE 800Kiểu dángThanh thẳng, cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợ–CóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)179.4 x 92.2 x 6.5132.2 x 85.6 x 9.4Trọng lượng (g)212159SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhTFT 16M màuLCD 16M màuKích thước màn hình (inch)6.45.0Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920768 x 1024Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànCác tính năng khácMàn hình hiển thị TriluminosCảm ứng đa điểmSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800Qualcomm MSM8960 SnapdragonCoreQuad-coreDual-coreTốc độ CPU (Ghz)2.21.5GPUAdreno 330Adreno 225GPSA-GPS, GLONASSA-GPSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push Mail, IMBộ nhớ trong16 GB–Ram2 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB32 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ CAMERAMạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbpsCóTốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLEV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps, HSDPA, LTENFCCóCóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotHồng ngoại–CóKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0Camera chính8 MP (3264 x 2448 pixels)8 MPTính năng cameraTự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặtLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiCamera phụ2 MPLG Optimus Vu1.3 MPQuay phimFull HDFull HDNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacMP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+Xem phim định dạngDivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMVMP4, H.264, H.263, WMV, DviXNghe FM RadioCó–Xem tivi–CóKết nối tiviCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3, Chuông WAVChuông MP3Jack tai nghe3.53.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọi––Lưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngCóOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácMạng xã hội ảoXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổiTrò chơiCóCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCó, MIDPCóSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)30502150Thời gian chờ 2G (Giờ)820400Thời gian chờ 3G (Giờ)790400Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)168.4Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)148.4Giá tham khảo (VNĐ)4.300.0002.090.000Nhận địnhSony Xperia Z Ultra là chiếc smartphone có cấu hình mạnh mẽ với màn hình hiển thị độ phân giải full HD, chip xử lý lõi tứ giúp giải quyết nhanh chóng các ứng dụng nặng trong quá trình sử dụng. Đi kèm với cấu hình mạnh chiếc smartphone của Sony cũng có mức giá khá cao so với đối thủ đến từ LG. Chiếc LG Optimus Vu II là sự lựa chọn dành cho người dùng không muốn chi ra quá nhiều tiền nhưng vẫn muốn sở hữu một chiếc smartphone có cấu hình tốt.

Vietjack Homepage