Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy S4 i9500

October 11, 2024
Điện thoại Sony Xperia U ST25i – 8GBĐiện thoại Samsung Galaxy S4 i9500 – 16GBSo sánh giá điện thoại

Sony Xperia U

Samsung Galaxy S4

Loại simMini-SIMMicro SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid OS, v2.3Android v4.2.2Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 900 / 2100 – ST25iHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100Kiểu dángThanh, cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)112 x 54 x 12136.6 x 69.8 x 7.9Trọng lượng (g)110130SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhTFT 16M màuSuper AMOLED 16M màuKích thước màn hình (inch)

3.5

5.0

Độ phân giải màn hình (px)480 x 8541080 x 1920Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCảm biếnAccelerometer, proximity, compassGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉCác tính năng khác–Cảm biến tự động xoay màn hìnhSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUNovaThor U8500Exynos 5 Octa 5410CoreDual-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)1.01.6GPUMali-400PowerVR SGX544MP3GPSA-GPSA-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push Mail, IM, RSSBộ nhớ trong8 GB16 GBRam512 MB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa–64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợ–MicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbpsCóTốc độHSPA 14.4/5.76 MbpsHSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DLNFC–CóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv2.1, A2DP, EDRv4.0, A2DP, EDR, LEWifiWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNAWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotHồng ngoại–CóKết nối USBmicroUSB v2.0, USB HostmicroUSB v2.0 (MHL 2), USB On-the-go, USB HostSO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính5 MP (2592 x 1944 pixels)13 MP (4128 x 3096 pixels)Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Galaxy S4

Lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR

Camera phụ0.3 MP2.0 MPQuay phimHDFull HDNghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAVMP3, WAV, eAAC+, AC3, FLACXem phim định dạngMP4MP4, DivX, XviD, WMV, H.264, H.263Nghe FM RadioCó–Xem tiviCóCóKết nối tiviCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiCó–Lưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe ReaderOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổiChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụngTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCóCó, MIDPSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)13202600Thời gian chờ 2G (Giờ)260370Thời gian chờ 3G (Giờ)472370Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)617Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)517Giá tham khảo (VNĐ)5.000.0004.500.000Nhận địnhChúng ta có thể thấy rằng hai chiếc smartphone Sony Xperia U và Samsung Galaxy S4 có khá nhiều sự khác biệt. Smartphone của Samsung có cấu hình mạnh mẽ hơn so với đối thủ từ Sony cùng với đó mức giá bán rẻ hơn cũng giúp Galaxy S4 trở thành một trong những sự lựa chọn thích hợp cho người dùng vào thời điểm hiện tại.

Vietjack Homepage