Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Không thể kết nối đến máy chủ Minecraft.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và HTC Desire 816

October 11, 2024
Điện thoại Sony Xperia M4 Aqua DualĐiện thoại HTC Desire 816gSo sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia M4 Aqua

HTC Desire 816gLoại simNano SimNano simSố lượng sim2 sim2 simHệ điều hànhAndroid v5.0Android OS v4.4.2Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 900 / 2100Mạng 4GLTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)–Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam MobileNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCó, phím ảoSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)145.5 x 72.6 x 7.3156.6 x 78.7 x 8Trọng lượng (g)135158SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhIPS LCD 16M màuHD 16M màuKích thước màn hình (inch)Xperia 5.05.5Độ phân giải màn hình (px)720 x 1280720 x 1280Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểmCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, la bànCác tính năng khácCảm ứng tự động xoay màn hìnhCảm biến tự động xoay màn hìnhSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm MSM8939 Snapdragon 615MT6592CoreQuad-coreOcta-coreTốc độ CPU (Ghz)1.51.7GPUAdreno 405Mali 450 MPGPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push EmailBộ nhớ trong8 GB16 GBRam2 GB1 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB32 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSCó, Up to 107 kbpsCóMạng EDGECó, Up to 296 kbpsCóTốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsHSPANFCCó–Trình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.1, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính13.0 MP (4128 x 3096 pixels)13 MP (4160 x 3120 pixels)Tính năng cameraXperia

Lấy nét tự động, đèn flash LED

XperiaTự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặtCamera phụ5.0 MP5 MPQuay phimFull HDFullHDNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WAVMP3, WAV, WMA, eAAC+Xem phim định dạngMP4, H.264MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)Nghe FM RadioCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiCóCóLưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe ReaderOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụngXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnhTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)24002600Thời gian chờ 2G (Giờ)493–Thời gian chờ 3G (Giờ)488460Nhận địnhXperia M4 Aqua và HTC Desire 816g là hai chiếc smartphone khá ngang ngửa về mặt cấu hình của máy khi cùng sở hữu màn hình độ phân giải HD cung cấp chất lượng hình ảnh khá tốt, chip xử lý lõi tứ đảm bảo xử lý các tác vụ được nhanh chóng cùng camera tốt. Sự khác biệt của hai chiếc smartphone này nằm ở việc Xperia Xperia M4 Aqua sử dụng Ram 2GB còn HTC Desire 816 chỉ dùng Ram 1GB điều này ảnh hưởng khá nhiều đến tốc độ xử lý đa nhiệm của hai máy.

Vietjack Homepage