Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual và Samsung Galaxy S4 mini

October 12, 2024
Điện thoại Sony Xperia M4 Aqua DualĐiện thoại Samsung Galaxy S4 mini i9190So sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia M4 Aqua

Galaxy S4 Mini

Loại simNano Sim–Số lượng sim2 sim1 SimHệ điều hànhAndroid v5.0Android OS, v4.2.2Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900SM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – I9190, I9195, I9197Mạng 4GLTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) – I9195Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh, Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)145.5 x 72.6 x 7.3124.6 x 61.3 x 8.9Trọng lượng (g)135107SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhIPS LCD 16M màuSuper AMOLED, 16M màuKích thước màn hình (inch)Xperia 5.0

4.3

Độ phân giải màn hình (px)720 x 1280540 x 960Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànCác tính năng khácCảm ứng tự động xoay màn hìnhCảm biến tự động xoay màn hìnhSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm MSM8939 Snapdragon 615Qualcomm MSM8930AB Snapdragon 400CoreQuad-coreDual-coreTốc độ CPU (Ghz)1.51.7GPUAdreno 405Adreno 305GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push Email, IMBộ nhớ trong8 GB8 GBRam2 GB1.5 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSCó, Up to 107 kbpsCóMạng EDGECó, Up to 296 kbpsCóTốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsHSPA 42.2(LTE)/21.1(3G)/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 MbpsNFCCóCóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.1, A2DPv4.0, A2DP, EDR, LEWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính13.0 MP (4128 x 3096 pixels)8 MP, 3264 x 2448Tính năng cameraXperia

Lấy nét tự động, đèn flash LED

Galaxy S4Full, touch focusCamera phụ5.0 MP1.9 MPQuay phimFull HDFull HDNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WAVMP3, WMA, AAC, WAVXem phim định dạngMP4, H.264MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivXNghe FM RadioCóCóXem tivi–CóKết nối tivi–CóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIJack tai nghe3.5 mm3.5SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiCóCóLưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe ReaderOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụngXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổiTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCó thể cài đặt thêmHỗ trợ java––SO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)24001900Thời gian chờ 2G (Giờ)493–Thời gian chờ 3G (Giờ)488300Giá tham khảo (VNĐ)4.000.0004.650.000Nhận địnhXperia M4 Aqua là chiếc smartphone mạnh mẽ hơn trong cuộc đối đầu này nhờ cấu hình máy mạnh mẽ với màn hình hiển thị HD, chip xử lý lõi tứ, camera độ phân giải cao. Trong khi đó smartphone Galaxy S4 Mini có giá bán cao hơn nhưng cấu hình khó có thể làm hài lòng người dùng.

Vietjack Homepage