Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại Samsung Galaxy I9000 S và Sony Xperia E4 E2115

October 12, 2024
Điện thoại Sony Xperia E4 E2115Điện thoại Samsung Galaxy I9000 S – 16GB, 1 simSo sánh giá điện thoại

Sony Xperia E4

Samsung Galaxy I9000 S

Loại simMicro SimMini SimSố lượng sim2 sim1 simHệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4Android v2.1Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 900 / 1900 / 2100Kiểu dángThanh, Cảm ứngCảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, BeelineNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng AnhBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)137 x 74.6 x 10.5122.4 x 64.2 x 9.9Trọng lượng (g)144119SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhIPS 16M màuSuper AMOLED 16M màuKích thước màn hình (inch)

5.0

4.0Độ phân giải màn hình (px)540 x 960480 x 800Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, khoảng cách, la bànCác tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm biến tự động xoay màn hìnhSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUMediatek MT6582HummingbirdCoreQuad-coreSingle-coreTốc độ CPU (Ghz)1.31GPUMali-400MP2PowerVR SGX540GPSA-GPSA-GPSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailPush Mail, IM, RSSBộ nhớ trong8 GB16 GBRam1 GB512 MBDung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB32 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDMicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbpsMạng EDGEUp to 296 kbpsClass 12Tốc độHSPA 21.1/5.76 MbpsHSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsTrình duyệt webHTMLWAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe FlashBluetoothv4.1, A2DPv3.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot (Android 2.2)Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính5 MP (2560 х 1920)5.0 MP (2592 х 1944 pixels)Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt

Camera phụ2 MPVGAQuay phimFull HDHDNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WAV, WMA, FlacMP3, WAV, eAAC+, AC3, FLACXem phim định dạngXvid, MP4, H.265MP4, DivX, WMV, H.264, H.263Nghe FM RadioCóCóXem tiviCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠILưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, OneDrive, Adobe ReaderOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnhChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnhTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ java–Có, MIDPSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)23001500Thời gian chờ 2G (Giờ)552750Thời gian chờ 3G (Giờ)548576Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1213Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)12.56.5Giá tham khảo (VNĐ)2.750.0002.590.000Nhận địnhMột chiếc smartphone giá rẻ sẽ rất hấp dẫn người dùng có thu nhập thấp nhưng nếu cấu hình máy quá kém sẽ khó đảm bảo được cho người dùng sử dụng một cách mượt mà ngay cả với nhu cầu sử dụng cơ bản. Ở bài so sánh này, chiếc Sony Xperia E4 là một trong những lựa chọn tốt khi có cấu hình ổn trong tầm giá, trong khi chiếc Samsung Galaxy I9000 S có cấu hình yều kém sẽ khó có thể chạy mượt mà.

Vietjack Homepage