Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại HTC Desire Z và Sony Xperia M2 Aqua

April 7, 2025
So sánh điện thoại HTC Desire Z và Sony XperiaSản phẩm

Desire

Desire Z

Xperia M2 AquaGiá3.100.000 VNĐ2.800.000 VNĐSố lượng sim1 sim1 simMạng 2GGSM 850/900/1800/1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Hệ điều hànhAndroid 2.2Android v4.4.2Kiểu dángThanhCảm ứngPhù hợp với các mạngViettel,Mobi,VinaMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCó,phím ảoCóNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh,Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3GHSDPA 1900/2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100Mạng 4G––Kích thước và trọng lượngKích thước (mm)119 x 60.4 x 14.2140 x 72 x 8.6Trọng lượng (g)180149Màn hình và hiển thịKiểu màn hình

HTC

TFT 16M màu

TFT 16M màuKích thước màn hình (inch)3.74.8Độ phân giải màn hình (px)480 x 800960 x 540Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểmCác tính năng khác–Kính cường lực gorilla glass 3Cảm biếngần tự động tắt,tự động xoay màn hìnhAccelerometer, proximity, compassChip xử lýTên CPUQualcommQualcomm MSM89262 Snapdragon 400CoreSingle-coreQuad-coreTốc độ CPU768 MB1.2 GHzGPU–Adreno 305GPSA-GPSA-GPS, GLONASSPinThời gian đàm thoại 3G (giờ)–12.1Thời gian đàm thoại 2G (giờ)511.5Thời gian chờ 3G (giờ)–641Thời gian chờ 2G (giờ)450595Dung lượng pin (mAh)

HTC

1320

2300Lưu trữ và bộ nhớDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS/MMS/Instant MessagingSMS, MMSHỗ trợ EmailSMTP/IMAP4/POP3/Push MailCóBộ nhớ trong1.5 GB8 GBRam512 MB1 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB32 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSDDữ liệu và kết nốiTốc độ–HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsNFC–CóKết nối USBUSB 2.0microUSB v2.0, USB HostMạng GPRSCóUp to 107 kbpsMạng EDGECóUp to 296 kbpsHỗ trợ 3GTrình duyệt webHTMLHTML5Hệ thống định vị GPSBluetoothv2.1, A2DPv4.0, A2DP, apt-X, LEWifi802.11 b/g/nWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotHồng ngoại––Giải trí và đa phương tiện

HTC

Định dạng nhạc chuôngH.264(MPEG4-AVC), MP4Chuông MP3Jack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngH.264(MPEG4-AVC), MP4MP4, H.263, H.264Nghe nhạc định dạngAAC+, MP3, WAVMP3, WAV, eAAC+Quay phimHD 720p@24fpsFull HDTính năng cameraLấy nét tự động Nhận diện khuôn mặt LED flashTự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rungCamera phụ–VGACamera chính5.0 MP8 MP (3264 x 2448 pixels) Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Vietjack Homepage