Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại Điện thoại LG Nexus 4 E960 và Sony Xperia E4

October 12, 2024
Điện thoại LG Nexus 4 E960Điện thoại Sony Xperia E4So sánh giá sản phẩm

LG Nexus 4

Sony Xperia E4

Loại simMicro-SIMMicro SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid v4.2.1Android v4.4.4Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 1900 / 2100 – E2104Kiểu dángThanh, cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước133.9 x 68.7 x 9.1137 x 74.6 x 10.5Trọng lượng139144SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊKiểu màn hìnhTFT 16M màuIPS 16M màuKích thước màn hình

4.7

5.0Độ phân giải màn hình768 x 1280540 x 960Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometerGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànCác tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm APQ8064 SnapdragonMediatek MT6582CoreQuad-coreQuad-coreTốc độ CPU1.51.3GPUAdreno 320Mali-400MP2GPSA-GPS, GLONASSA-GPSSO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMS, Instant MessagingSMS, MMSHỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3, Push MailEmail, IM, Push EmailBộ nhớ trong8 GB8 GBRam2 GB1 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa32 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDSO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐIMạng GPRSClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbpsCó, Up to 107 kbpsMạng EDGEClass 12Có, Up to 296 kbpsTốc độDC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsHSPA 21.1/5.76 MbpsNFCTrình duyệt webHTML5HTMLBluetoothv4.0, A2DPv4.1, A2DP, apt-XWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆNCamera chính8 MP (3264 x 2448 pixels)5.0 MP (2560 х 1920 pixels)Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focusCamera phụ1.3 MP2.0 MPQuay phimFull HDFull HDNghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAACMP3, eAAC+, WAV, WMA, FlacXem phim định dạng3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOVXvid, MP4, H.265Nghe FM RadioXem tiviKết nối tiviĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIChuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiLưu trữ cuộc gọiPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe ReaderOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nóiChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụngTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaSO SÁNH DUNG LƯỢNG PINDung lượng pin21002300Thời gian chờ 2G390696Thời gian chờ 3G390653Thời gian đàm thoại 2G1512Thời gian đàm thoại 3G1512.6Giá(VNĐ)3.000.00002.750.000Nhận địnhLG Nexus 4 là chiếc smartphone có cấu hình hấp dẫn hơn khi đặt cạnh so sánh cùng Sony Xperia E4. LG Nexus 4 sở hữu màn hình hiển thị hình ảnh HD, chip xử lý tốc độ nhỉnh hơn chính vì vậy người dùng sẽ có được trải nghiệm tốt thay vì smartphone của Sony.

Vietjack Homepage