Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server đang online với 2/218 người chơi.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z2 và Samsung Galaxy Mega 5.8

October 11, 2024
Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) – 16GBĐiện thoại Samsung Galaxy Mega 5.8 – 8GBSo sánh giá điện thoại

12

Sony Xperia Z2

Galaxy

Galaxy Mega

Loại simMicro SimMicro SimSố lượng sim1 sim2 simHệ điều hànhAndroid v4.4Android v4.2.2Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543GSM 850/900/1800/1900Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503HSDPA 850/900/1900/2100Mạng 4GLTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600HSDPA 850/900/1900/2100Kiểu dángThanh + Cảm ứngCảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)146.8 x 73.3 x 8.2162.6 x 82.4 x 9Trọng lượng (g)163182SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhIPS 16M màuTFT 16M màuKích thước màn hình (inch)125.2Galaxy5.8Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920540 x 960Loại cảm ứngcảm ứng điện dungCảm ứng đa điểmCảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometerGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànCác tính năng khácCảm ứng đa điểmCảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng màn hình và bàn phímSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm Snapdragon 801 MSM8974ABBroadcomCoreQuad-coreDual-coreTốc độ CPU (Ghz)2.31.4GPUAdreno 330–GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS (threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailSMTP, IMAP4, POP3Bộ nhớ trong16 GB8 GBRam3 GB1.5 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsCó, Up to 236.8 kbpsMạng EDGEUp to 296 kbpsCó, Up to 236.8 kbpsTốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLHSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsNFCCóKhôngTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotHồng ngoạiKhôngKhôngKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính20.7 MP8.0 MP (3264 x 2448 pixels)Tính năng camera

12

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Galaxy

Lấy nét tự động, đèn flash LED

Camera phụ2.2 MP1.9 MPQuay phimFull HDFullHDNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WAV, FlacMP3, WAV, eAAC +, FLACXem phim định dạngXvid, MP4, H.263, H.264MP4, WMV, H.264, H.263Nghe FM RadioCóKhôngXem tiviCóKhôngKết nối tiviCóKhôngĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiCóCóLưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, OneDrive, Adobe ReaderOffice, OneDrive, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nóiMạng xã hội ảoTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCóCó, Java MIDPSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)32002600Thời gian chờ 2G (Giờ)690440Thời gian chờ 3G (Giờ)740440Thời gian chờ 4G (Giờ)–440Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1512Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)1912Thời gian đàm thoại 4G (Giờ)–12Giá tham khảo (VNĐ)6.100.0005.690.000Nhận địnhSony Xperia Z2 và Galaxy Mega là hai chiếc smartphone có cùng tầm giá bán nhưng cấu hình của chiếc Xperia Z2 có sự nhỉnh hơn về mặt cấu hình máy. Với smartphone của Sony người dùng sẽ có trải nghiệm mượt mà và tốc độ hơn nhờ chip xử lý lõi tứ, màn hình HD và Ram 3GB

Vietjack Homepage