Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server đang online với 2/218 người chơi.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z2 và Lumia 1020 trong tầm giá trên 7 triệu đồng

October 11, 2024
Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) – 16GBĐiện thoại Lumia 1020 – 32GBSo sánh giá điện thoại

12

Sony Xperia Z2

Lumia 1020Loại simMicro SimMicro SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid v4.4Microsoft Windows Phone 8Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – RM-875, RM-877 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-876Mạng 4GLTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 – RM-875 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-877Kiểu dángThanh + Cảm ứngCảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)146.8 x 73.3 x 8.2130.4 x 71.4 x 10.4Trọng lượng (g)163158SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhIPS 16M màuAMOLED 16M màuKích thước màn hình (inch)125.24.5Độ phân giải màn hình (px)1080 x 19201280 x 768Loại cảm ứngcảm ứng điện dungCảm ứng đa điểmCảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometerAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometerCác tính năng khácCảm ứng đa điểm–SO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm Snapdragon 801 MSM8974ABQualcomm MSM8960 Snapdragon S4CoreQuad-coreDual-coreTốc độ CPU (Ghz)2.31.5GPUAdreno 330Adreno 225GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailCóBộ nhớ trong16 GB32 GBRam3 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB–Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD–SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbps236.8 kbpsTốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 MbpsNFCCóCóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim updateWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspotHồng ngoạiKhông–Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính20.7 MP41 MP (7152 x 5368 pixels)Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

1

Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt

Camera phụ2.2 MP1.2 MPQuay phimFull HDFull HDNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WAV, FlacMP3, WMA, WAV, eAAC+Xem phim định dạngXvid, MP4, H.263, H.264MP4, DivX, XviD, H.264, WMVNghe FM RadioCóCóXem tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiCóCóLưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, OneDrive, Adobe ReaderOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nóiMạng xã hội ảo Micro chuyên dụng chống ồn 7GB lưu trữ SkyDriveTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCó thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCó–SO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)32002000Thời gian chờ 2G (Giờ)690384Thời gian chờ 3G (Giờ)740384Thời gian chờ 4G (Giờ)–384Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1519Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)1913.4Giá tham khảo (VNĐ)7.500.0007.600.000Nhận địnhHai chiếc smartphone có cùng tầm giá bán ra nhưng xét về cấu hình máy thì chiếc Sony Xperia Z2 nổi trội hơn so với đối thủ của mình từ màn hình hiển thị, chip xử cho đến dung lượng pin. Chiếc smatphone của Sony sử dụng chip xử lý lõi tứ cung cấp trải nghiệm người dùng mượt mà trong quá trình sử dụng. Trong khi đó Lumia 1020 bị hạn chế bởi chip lõi đôi và thời lượng pin thấp kém. Điểm nhấn đáng chú ý nhất trên Lumia 1020 chính là máy ảnh với độ phân giải 41 MP sẽ thích hợp dành cho người dùng yêu thích chụp hình.

Vietjack Homepage