Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server đang online với 0/218 người chơi.
Vẫn vào server minecraft được

So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra và Samsung Galaxy Nexus i9250

So sánhĐiện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTEĐiện thoại Samsung Galaxy Nexus i9250 (Google Nexus 3) – 16GBSo sánh giá điện thoại

Xperia Z Ultra

Galaxy Nexus i9250

Loại simMicro SimMini SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid v4.2Android v4.0.4Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GLTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100Kiểu dángThanh thẳng, cảm ứngCảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng AnhSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)179.4 x 92.2 x 6.5135.5 x 67.9 x 8.9Trọng lượng (g)212135SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhTFT 16M màuSuper AMOLED 16M màuKích thước màn hình (inch)6.4

4.6

Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920720 x 1280Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểmCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểuCác tính năng khácMàn hình hiển thị TriluminosCảm biến tự động xoay màn hìnhSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800TI OMAP 4460CoreQuad-coreDual-coreTốc độ CPU (Ghz)2.21.2GPUAdreno 330PowerVR SGX540GPSA-GPS, GLONASSA-GPSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS/MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailSMTP/IMAP4/POP3/Push MailBộ nhớ trong16 GB16 GBRam2 GB1 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB–Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD–SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbpsCóTốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLHSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsNFCCóCóTrình duyệt webHTML5HTML, Adobe FlashBluetoothv4.0, A2DPv3.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0, USB On-the-gomicroUSB v2.0 (MHL)SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính8 MP (3264 x 2448 pixels)5.0 MP (2592 х 1944 pixels)Tính năng cameraTự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặtLấy nét tự động, đèn flash LEDCamera phụ2 MP1.3 MPQuay phimFull HDFull HDNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacMP3/WAV/eAAC+ playerXem phim định dạngDivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMVMP4/H.264/H.263 playerKết nối tiviCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3, Chuông WAVChuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIPhần mềm ứng dụng văn phòngCóWord, Excel, PowerPoint, PDFPhần mềm ứng dụng khácMạng xã hội ảoGoogle Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, PicasaTrò chơiCóCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCó, MIDPMIDPSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)30501750Thời gian chờ 2G (Giờ)820290Thời gian chờ 3G (Giờ)790270Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1617Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)148.3Giá tham khảo (VNĐ)4.300.0003.690.000Nhận địnhVới hai chiếc smartphone này, Xperia Z Ultra sẽ là sự lựa chọn thích hợp dành cho người dùng hơn khi được trang bị cấu hình của máy mạnh với màn hình full HD, chip xử lý lõi tứ và dung lượng pin lâu dài. Về phía đối thủ Galaxy Nexus i9250 có cấu hình thấp chỉ đủ để phục vụ người dùng với những trải nghiệm cơ bản.