Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server đang online với 1/218 người chơi.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra và Samsung Galaxy E7

October 12, 2024
So sánhĐiện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTEĐiện thoại Samsung Galaxy E7 (SM-E700/ E700H)So sánh giá điện thoại

Sony Xperia Z Ultra

Loại simMicro SimNano SimSố lượng sim1 sim2 simHệ điều hànhAndroid v4.2Android v4.4.4Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 E7000, E700F/DS, E700H/DS, E700M/DSMạng 3GLTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 TD-SCDMA 1880 / 2010 – E7000Mạng 4G–LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600Kiểu dángThanh thẳng, cảm ứngThanh, Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)179.4 x 92.2 x 6.5151.3 x 77.2 x 7.3Trọng lượng (g)212141SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhTFT 16M màuLED 16M màuKích thước màn hình (inch)6.4Galaxy5.5Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920720 x 1280Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànCác tính năng khácMàn hình hiển thị TriluminosCảm biến tự động xoay màn hìnhSO SÁNH CHIP XỬ LÝ VÀ BỘ NHỚTên CPUQualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800Qualcomm Snapdragon 410CoreQuad-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)2.21.2GPUAdreno 330Adreno 306GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push EmailBộ nhớ trong16 GB16 GBRam2 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbpsCóTốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsNFCCóCóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0, USB On-the-gomicroUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính8 MP (3264 x 2448 pixels)13 MP (4128 x 3096 pixels)Tính năng cameraTự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặtLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focusCamera phụ2 MP

galaxy

5 MP

Quay phimFull HDFull HDNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacMP3,WAV,WMA,eAAC+,FLACXem phim định dạngDivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMVMP4,WMV,H.264Nghe FM RadioCóCóKết nối tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, Chuông WAVChuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọi–CóLưu trữ cuộc gọiCó–Phần mềm ứng dụng văn phòngCóOffice, OneDrive, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácMạng xã hội ảoChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnhTrò chơiCóCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCó, MIDPJava MIDPSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)3050Galaxy

2950

Thời gian chờ 2G (Giờ)820–Thời gian chờ 3G (Giờ)79018Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1688Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)1488Giá tham khảo (VNĐ)4.300.0004.300.000Nhận địnhCó cùng mức giá bán trên thị trường, chiếc smartphone của Sony Xperia Z Ultra được trang bị cấu hình với nhiều ưu điểm hơn Samsung Galaxy E7. Chiếc smartphone của Sony mạnh mẽ ở màn hình hiển thị, chip xử lý tốc độ cao đảm bảo hiệu năng để hoạt động và làm việc tốt. Trong khi Samsung Galaxy E7 có camera tốt hơn thích hợp với bạn trẻ có sở thích chụp hình..

Vietjack Homepage