Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server đang online với 2/218 người chơi.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và Samsung Galaxy S 4G

October 13, 2024
So sánhĐiện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTEĐiện thoại Samsung Galaxy S 4G T959 – 16GBSo sánh giá điện thoại

Sony Xperia Z Ultra

Samsung Galaxy S 4G

Loại simMicro SimMini SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid v4.2Android v2.2Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GLTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600HSDPA 1700 / 2100Kiểu dángThanh thẳng, cảm ứngCảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng AnhBàn phím Qwerty hỗ trợ–CóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)179.4 x 92.2 x 6.5122.4 x 64.5 x 9.9Trọng lượng (g)212118SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhTFT 16M màuAMOLED 16M màuKích thước màn hình (inch)6.4

4.0

Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920800 x 480Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểmCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànAccelerometer, proximity, compassCác tính năng khácMàn hình hiển thị Triluminos–SO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800ARM Cortex A8CoreQuad-core–Tốc độ CPU (Ghz)2.21GPUAdreno 330PowerVR SGX540GPSA-GPS, GLONASSA-GPSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailCóBộ nhớ trong16 GB8 GBRam2 GB512 MBDung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB32 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbpsCóTốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLHSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsNFCCó–Trình duyệt webHTML5HTML, Adobe FlashBluetoothv4.0, A2DPv3.0WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính8 MP (3264 x 2448 pixels)5 MP (2592 x 1944 pixels)Tính năng cameraTự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặtLấy nét tự động, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, nhận diện nụ cườiCamera phụ

2 MP

Quay phimFull HDHDNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacAAC++, MP3, WAV, WMAXem phim định dạngDivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV3GP, MP4, WMVNghe FM RadioCó–Kết nối tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, Chuông WAVChuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.53.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọi–CóLưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngCóOfficePhần mềm ứng dụng khácMạng xã hội ảoĐoán trước văn bản nhập vào Quay số bằng giọng nóiTrò chơiCóCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCó, MIDPMIDP emulatorSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)3050

Galaxy

1650

Thời gian chờ 2G (Giờ)820300Thời gian chờ 3G (Giờ)790300Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)166.5Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)146.5Giá tham khảo (VNĐ)4.300.0004.500.000Nhận địnhCó mức giá rẻ hơn nhưng chiếc smartphone Sony Xperia Z Ultra lại có cấu hình tốt hơn Samsung Galaxy S 4G. Chiếc smartphone của Sony sở hữu màn hình tốt hiển thị hình ảnh full HD, chip xử lý lõi tứ cung cấp khả năng làm việc và giải trí mượt mà trong suốt quá trình sử dụng.

Vietjack Homepage