Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại di động Sony Xperia U và điện thoại Nokia Lumia 830

October 12, 2024
Điện thoại Sony Xperia U ST25i – 8GBĐiện thoại Nokia Lumia 830 – 16 GB,1 simSo sánh giá điện thoại

Sony Xperia U

Lumia 830Loại simMini-SIMNano SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid OS, v2.3Microsoft Windows Phone 8.1Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 900 / 2100 – ST25iHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100Mạng 4G–LTE bandKiểu dángThanh, cảm ứngThanh, Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)112 x 54 x 12139.4 x 70.7 x 8.5Trọng lượng (g)110150SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhTFT 16M màuLCD 16M màuKích thước màn hình (inch)

3.5

15.0Độ phân giải màn hình (px)480 x 854720 x 1280Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCảm biếnAccelerometer, proximity, compassGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànCác tính năng khác–Cảm biến tự động xoay màn hìnhSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUNovaThor U8500Qualcomm Snapdragon 400CoreDual-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)1.01.2GPUMali-400Adreno 305GPSA-GPSwith A-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push Email, IMBộ nhớ trong8 GB16 GBRam512 MB1 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa–128 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợ–microSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbpsUp to 296 kbpsTốc độHSPA 14.4/5.76 MbpsHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsNFC–CóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv2.1, A2DP, EDRv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNAWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0, USB HostmicroUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính5 MP (2592 x 1944 pixels)10 MP (3520 x 2640)Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focusCamera phụ0.3 MP0.9 MPQuay phimHDFull HDNghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAVMP3, WAV, eAAC+, WMAXem phim định dạngMP4MP4, H.264, WMVNghe FM RadioCóCóXem tiviCóCóKết nối tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiCó–Lưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe ReaderOffice, OneDrive, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổiChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnhTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCó–SO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)13202200Thời gian chờ 2G (Giờ)260528Thời gian chờ 3G (Giờ)472528Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)613Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)514Giá tham khảo (VNĐ)5.000.0004.600.000Nhận địnhLumia 830 sở hữu mức giá rẻ hơn nhưng cấu hình bên trong có nhiều ưu điểm hơn khi được đặt cạnh so sánh cùng Sony Xperia U. Lumia 830 sở hữu màn hình HD, chip xử lý lõi tứ đủ để đảm bảo xử lý mượt mà các ứng dụng thông thường. Trong khi đó, Xperia U với chip xử lý lõi đôi không đủ sẽ khó có thể xử lý tốt các tác vụ thông thường.

Vietjack Homepage