Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại di động Sony Xperia U ST25i và HTC Butterfly

October 12, 2024
Điện thoại Sony Xperia U ST25iĐiện thoại HTC Butterfly 2So sánh giá điện thoại

Sony Xperia U

HTC Butterfly 2

Loại simMini-SIMNano simSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid OS, v2.3Android OSMạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850/900/1800/1900Mạng 3GHSDPA 900 / 2100 – ST25iHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTEKiểu dángThanh, cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile, GmobileNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Việt, Tiếng AnhBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)112 x 54 x 12145.4 x 70.2 x 10Trọng lượng (g)110151SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhTFT 16M màuSuper LCD3, 16M màuKích thước màn hình (inch)

3.5

5.0

Độ phân giải màn hình (px)480 x 8541080 x 1920Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểmCảm biếnAccelerometer, proximity, compassGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànCác tính năng khác–Cảm biến tự động xoay màn hìnhSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUNovaThor U8500Qualcomm Snapdragon 801CoreDual-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)1.02.5GPUMali-400Adreno 330GPSA-GPSA-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSMMS, SMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push EmailBộ nhớ trong8 GB16 GBRam512 MB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa–128 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợ–MicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbpsCóTốc độHSPA 14.4/5.76 MbpsHSPA, LTENFC–CóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv2.1, A2DP, EDRv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNAWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi DirectHồng ngoại–CóKết nối USBmicroUSB v2.0, USB HostMicroUSBSO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính5 MP (2592 x 1944 pixels)13 MP (4128 x 3096 pixels)Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Chạm lấy nét, nhận diện gương mặt, đèn Flash

Camera phụ0.3 MP5 MPQuay phimHDFull HDNghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAVMP3, WAV, WMA, eAAC+Xem phim định dạngMP43GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)Nghe FM RadioCóCóXem tiviCóCóKết nối tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiCóCóLưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe ReaderOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổiChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụngTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCó–SO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)13202700Thời gian chờ 2G (Giờ)260–Thời gian chờ 3G (Giờ)472643Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)6–Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)524Giá tham khảo (VNĐ)5.000.0004.500.0000Nhận địnhHTC Butterfly 2 với mức giá rẻ hơn nhưng cấu hình bên trong máy khá mạnh mẽ với màn hình hiển thị full HD, chip xử lý lõi tứ cùng thời lượng pin lâu dài đảm bảo các hoạt động của máy được mượt mà. Ở mức giá cao hơn Sony Xperia U lại sở hữu cấu hình đáng thất vọng khó có thể làm hài lòng người dùng ngay cả với nhu cầu sử dụng thấp.

Vietjack Homepage