Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và Samsung Galaxy W i8150

October 13, 2024
So sánhĐiện thoại Sony Xperia C C2305 – 4GB, 2 simĐiện thoại Samsung Galaxy W i8150 – 2 GBSo sánh giá điện thoạiXperia C C2305

Samsung Galaxy W

Loại simMicro SimMini SimSố lượng sim2 sim1 simHệ điều hànhAndroid v4.2.2Android, v4.2.2Mạng 2GGSM 900 / 1800 / 1900GSM 850/900/1800/1900Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 900/2100Kiểu dángThanh + Cảm ứngCảm ứng, ThanhPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)41.5 x 74.2 x 8.9115.5 x 59.8 x 11.5Trọng lượng (g)153114.7SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhTFT 16M màu

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch)5.03.7Độ phân giải màn hình (px)540 x 960480 x 800Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dungCảm biếnGia tốc, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm,Các tính năng khácCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểmSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUMTK 6589Qualcomm Snapdragon MSM8255TCoreQuad-coreSingle-coreTốc độ CPU (Ghz)1.21.4GPUPowerVR SGX544Adreno 205GPSA-GPSA-GPSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMS, Instant MessagingPush MailHỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3, Push MailSMS, MMSBộ nhớ trong4 GB1.7 GBRam1 GB512 MBDung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB32 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 85.6 kbpsClass 12 (4 +1 / 3 +2 / 2 +3 / 1 + 4 slots), 32 – 48 kbpsMạng EDGEUp to 237 kbpsClass 12Tốc độHSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 MbpsHSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsTrình duyệt webHTML5HTML5, Adobe FlashBluetoothv4.0, A2DPv3.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính8.0 MP5.0 MP (2592 х 1944 pixels)Tính năng cameraTự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cườiTự động lấy nét Đèn flash LED Nhận diện khuôn mặt và nụ cười Chạm lấy nétCamera phụ0.3 MPGalaxy VGAQuay phim1080p720p@30fpsNghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+MP3, eAAC+, WAVXem phim định dạngMP4, H.263, H.264DivX, MP4, WMV, Xvid, H.264(MPEG4-AVC), H.263Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIRung, MP3, WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiCóCóLưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, OneDrive, AdobeOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnhGoogle Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa Lịch tổ chức biên tập hình ảnh, video Ghi âm, quay số, lệnh Đoán trước văn bản nhập vàoTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCóCó, MIDPSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)2390Galaxy1500Thời gian chờ 2G (Giờ)588570Thời gian chờ 3G (Giờ)605420Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1417Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)12.58Giá tham khảo (VNĐ)3.990.0003.750.000Nhận địnhXperia C C2305 có mức giá nhỉnh hơn không nhiều so với Samsung Galaxy W nhưng cấu hình mà máy đem lại là khá ổn giúp đảm bảo các hoạt động của máy được mượt mà với nhu cầu sử dụng cơ bản. Trong khi đó Galaxy W i8150 với cấu hình thấp khó có thể làm hài lòng người dùng với những tác vụ thông thường

Vietjack Homepage