Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và Samsung Galaxy Nexus i9250

April 6, 2025
So sánhĐiện thoại Sony Xperia C C2305 – 4GB, 2 simĐiện thoại Samsung Galaxy Nexus i9250 (Google Nexus 3) – 16GBSo sánh giá điện thoạiSony Xperia C C2305

Galaxy Nexus i9250

Loại simMicro SimMini SimSố lượng sim2 sim1 simHệ điều hànhAndroid v4.2.2Android v4.0.4Mạng 2GGSM 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100Kiểu dángThanh + Cảm ứngCảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng AnhBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)41.5 x 74.2 x 8.9135.5 x 67.9 x 8.9Trọng lượng (g)153135SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhTFT 16M màu

Super AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch)5.04.65Độ phân giải màn hình (px)540 x 960720 x 1280Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểmCảm biếnGia tốc, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểuCác tính năng khácCảm ứng đa điểmCảm biến tự động xoay màn hìnhSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUMTK 6589TI OMAP 4460CoreQuad-coreDual-coreTốc độ CPU (Ghz)1.21.2GPUPowerVR SGX544PowerVR SGX540GPSA-GPSA-GPSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMS, Instant MessagingSMS/MMSHỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3, Push MailSMTP/IMAP4/POP3/Push MailBộ nhớ trong4 GB16 GBRam1 GB1 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB–Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD–SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 85.6 kbpsCóMạng EDGEUp to 237 kbpsCóTốc độHSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 MbpsHSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsTrình duyệt webHTML5HTML, Adobe FlashBluetoothv4.0, A2DPv3.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0 (MHL)SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính8.0 MP5.0 MP (2592 х 1944 pixels)Tính năng cameraTự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LEDCamera phụ0.3 MP1.3 MPQuay phim1080pFull HDNghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+MP3/WAV/eAAC+ playerXem phim định dạngMP4, H.263, H.264MP4/H.264/H.263 playerXem tiviCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIChuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiCó–Lưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, OneDrive, AdobeWord, Excel, PowerPoint, PDFPhần mềm ứng dụng khácChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnhGoogle Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, PicasaTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCóMIDPSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)2390

1750

Thời gian chờ 2G (Giờ)588290Thời gian chờ 3G (Giờ)605270Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1417Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)128Giá tham khảo (VNĐ)3.990.0003.690.000Nhận địnhXperia C C2305 chiếm ưu điểm nhờ chip xử lý, camera và dung lượng pin. Trong khi đó chiếc Galaxy Nexus i9250 được trang bị màn hình hiển thị độ phân giải tốt và mức giá rẻ hơn. Tuy nhiên, với những gì mà chiếc smartphone của Sony đem lại và mức chênh lệch giá so với đối thủ thì Xperia C vẫn là sự lựa chọn tốt hơn chiếc Galaxy Nexus i9250

Vietjack Homepage