Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server đang online với 2/218 người chơi.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại 2 sim LG L90 Dual D410 và Sony Xperia E dual C1605

October 11, 2024
So sánh điện thoại LG L90 Dual D410 và Sony Xperia E dualSản phẩm

LG L90

LG L90 Dual

Sony Xperia

Sony Xperia E Dual

Giá2.450.000 VNĐ2.290.000 VNĐSố lượng sim2 sim2 simMạng 2GGSM 850/900/1800/1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Hệ điều hành–Android v4.0.4Kiểu dángThanh, cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóNgôn ngữ hỗ trợTiếng AnhTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3G–HSDPA 900 / 2100Mạng 4G––Kích thước và trọng lượngKích thước (mm)131.6 x 66 x 9.7113.5 x 61.8 x 11Trọng lượng (g)126115.7Màn hình và hiển thịKiểu màn hình

Màn hình

TFT 16M màu

Màn hình

TFT 256K màu

Kích thước màn hình (inch)4.73.5Độ phân giải màn hình (px)540 x 960320 x 480Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCác tính năng khác–Cảm ứng đa điểmCảm biếnGia tốc, la bàn, khoảng cáchGia tốc, khoảng cáchChip xử lýTên CPUQualcomm MSM8226 Snapdragon 400Qualcomm MSM7227A SnapdragonCoreQuad-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)1.21GPUAdreno 305Adreno 200PinThời gian đàm thoại 3G (giờ)–6.1Thời gian đàm thoại 2G (giờ)–6.1Thời gian chờ 3G (giờ)–530Thời gian chờ 2G (giờ)–530Dung lượng pin (mAh)25401530Lưu trữ và bộ nhớDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, Push MailEmail, IM, Push EmailBộ nhớ trong8 GB4 GBRam1 GB512 MBDung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB32 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDMicroSDDữ liệu và kết nốiTốc độHSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsHSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsNFC––Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0Mạng GPRSCóUp to 86 kbpsMạng EDGECóUp to 237 kbpsTrình duyệt webHTMLHTML5Hệ thống định vị GPSBluetoothv4.0, A2DPv2.1, EDRWifi802.11 b/g/nWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspotHồng ngoại––Giải trí và đa phương tiện

LG L90

Xem tiviCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3Jack tai nghe3.5 mmCóNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivXMP4, H.263, H.264, WMVNghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAVMP3, eAAC+, WMA, WAVQuay phimFull HD480pTính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự độngCamera phụ1.3 MP–Camera chính8 MP (3264 x 2448 pixels)3.15 MP Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Vietjack Homepage