Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh đện thoại Sony Xperia Z2 và HTC Desire 820

October 11, 2024
Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) – 16GBĐiện thoại HTC Desire 820 – 2 simSo sánh giá điện thoại

12

Sony Xperia Z2

HTC Desire 820Loại simMicro SimMicro SIMSố lượng sim1 sim2 simHệ điều hànhAndroid v4.4Android 4.4Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 2100 TD-SCDMA 1900 / 200Mạng 4GLTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 TD-LTE 1900 / 2300 / 2500 / 2600Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh, Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)146.8 x 73.3 x 8.2157.7 x 78.7 x 7.7Trọng lượng (g)163155SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhIPS 16M màuLCD 16M màuKích thước màn hình (inch)125.215.5Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920720 x 1280Loại cảm ứngcảm ứng điện dungCảm ứng điện dung đa điểmCảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometerGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànCác tính năng khácCảm ứng đa điểmCảm biến tự động xoay màn hìnhSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm Snapdragon 801 MSM8974ABQualcomm MSM8960 SnapdragonCoreQuad-coreDual-coreTốc độ CPU (Ghz)2.31.5GPUAdreno 330Adreno 420GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push EmailBộ nhớ trong16 GB16 GBRam3 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB128 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbpsCóTốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLHSPA 42.2/5.76 Mbps LTE Cat4 150/50 MbpsNFCCóCóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotHồng ngoạiKhông–Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính20.7 MP13 MP (4160 x 3120 pixels)Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Tự động lấy nét, chạm lấy nét. Nhận diện khuôn mặt

Camera phụ2.2 MP8 MPQuay phimFull HDFull HDNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WAV, FlacMP3,eAAC+,WMA,WAVXem phim định dạngXvid, MP4, H.263, H.264MP4,H.264,WMVNghe FM RadioCóCóXem tiviCóCóKết nối tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiCóCóLưu trữ cuộc gọiCó–Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice, OneDrive, Adobe ReaderOffice, OneDrive, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nóiChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnhTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCóJava MIDPSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)32002600Thời gian chờ 2G (Giờ)690–Thời gian chờ 3G (Giờ)740424Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)15–Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)1922Giá tham khảo (VNĐ)7.500.0005.100.000Nhận địnhSony Xperia Z2 sở hữu cấu hình vượt trội hơn hẳn khi được so sánh cùng đối thủ của mình là chiếc HTC Desire 820. Smartphone của Sony sở hữu màn hình hiển thị tốt, chip xử lý mạnh mẽ, camera chụp hình sắc nét cùng thời lượng pin lâu dài, tất cả sẽ đảm bảo cho người dùng có những trải nghiệm mượt mà với các ứng dụng dành cho giải trí lẫn công việc. Trong khi đó Desire 820 lại tỏ ra thua kém khi chỉ được trang bị màn hình HD cùng chip lõi đôi khó có thể chạy mượt khi mở nhiều ứng dụng cùng lúc.

Vietjack Homepage