Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

Mua điện thoại Samsung Galaxy S5 hay Sony Xperia U với số tiền hơn 5 triệu đồng?

October 12, 2024
Điện thoại Sony Xperia U ST25i – 8GBĐiện thoại Samsung Galaxy S5 – 32GBSo sánh giá điện thoại

Sony Xperia U

Samsung Galaxy S5

Loại simMini-SIMMicro SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid OS, v2.3Android 4.4Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 900 / 2100 – ST25iHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100Mạng 4G–LTE 700/850/1700/1900/2100/2600 – SM-G900MKiểu dángThanh, cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)112 x 54 x 12142 x 72.5 x 8.1Trọng lượng (g)110145SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhTFT 16M màuSuper AMOLED 16M màuKích thước màn hình (inch)

3.5

5.1

Độ phân giải màn hình (px)480 x 8541080 x 1920Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểmCảm biếnAccelerometer, proximity, compassGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, cử chỉ, nhịp timCác tính năng khác–Cảm biến tự động xoay màn hìnhSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUNovaThor U8500ExynosCoreDual-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)1.02.5GPUMali-400Adreno 330GPSA-GPSA-GPS, GLONASS, BeidouSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailCóBộ nhớ trong8 GB16 GBRam512 MB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa–128 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợ–MicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbpsCóTốc độHSPA 14.4/5.76 MbpsHSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLNFC–CóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv2.1, A2DP, EDRv4.0, A2DP, EDR, LEWifiWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNAWi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotHồng ngoại–CóKết nối USBmicroUSB v2.0, USB HostmicroUSB v3.0 (MHL 2.1), USB On-the-go, USB HostSO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính5 MP (2592 x 1944 pixels)16 MP (4608 х 3456 pixels)Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

1 / 2.6 ” kích thước cảm biến, 1.12 mm kích thước điểm ảnh, chụp kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, chạm lấy nét, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR

Camera phụ0.3 MP2.0 MPQuay phimHD1080p@60fps 2160p@30fpsNghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAVMP3, WAV, WMA, eAAC+, AMRXem phim định dạngMP43GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)Nghe FM RadioCóCóXem tiviCóKhôngKết nối tiviCóKhôngĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3MP3, WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiCóCóLưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe ReaderXem,chỉnh sửa văn bảnPhần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổiKiểm tra sức khỏe (đo nhịp tim)Trò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn có thể thêmHỗ trợ javaCóCóSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)13202800Thời gian chờ 2G (Giờ)260390Thời gian chờ 3G (Giờ)472390Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)621Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)521Giá tham khảo (VNĐ)5.000.0005.500.000Nhận địnhCấu hình hiện tại chiếc Sony Xperia U khiến nó khó có thể cạnh tranh được với đối thủ Samsung Galaxy S5. Samrtphone của Sony có màn hình hiển thị thấp cùng chip xử lý lõi đôi chỉ đủ phục nhu cầu người dùng với những ứng dụng cơ bản. Trong khi đó, đối thủ Galaxy S5 có cấu hình ổn định vẫn luôn là gợi ý tốt cho người dùng có mức giá tiền trung bình.

Vietjack Homepage