Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại giá rẻ LG L90 và HTC 8X: sự lựa chọn cho sinh viên

April 7, 2025
Chuyển tới nội dung chính trong bài [Xem]

HTC 8X là chiếc điện thoại có mức giá rẻ hơn khi so sánh cùng LG L90 nhưng cấu hình của máy lại khá tốt từ màn hình cho đến vi xử lý đều mạnh mẽ hơn đối thủ của mình

So sánh giá điện thoại LG L90 và HTC 8X
Sản phẩmLG L90

HTC 8X

HTC 8X

Giá2.450.000 VNĐ1.700.000 VNĐ
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.4.2Windows Phone 8
Kiểu dángThanh, Cảm ứngThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 700 MHz Class 17 / 850 / 1700 / 1900 / 2100
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)127.2 x 66.8 x 9.5132.4 x 66.2 x 10.1
Trọng lượng (g)126.6130
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hìnhIPS 16M màu

man hinh

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch)4.54.3
Độ phân giải màn hình (px)480 x 800720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm ứng đa điểm
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8210 Snapdragon 200Qualcomm MSM8960 Snapdragon
CoreDual-coreDual-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.21.5
GPUAdreno 302Adreno 225
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G4.612
Thời gian đàm thoại 2G4.612
Thời gian chờ 3G390442
Thời gian chờ 2G390495
Dung lượng pin (mAh)2100

1

1800

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email, IMEmail, IM, Push Email
Bộ nhớ trong4 GB16 GB
Ram1 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 21.1/5.76 MbpsHSPA+; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRSClass 12
Mạng EDGEClass 12
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTMLHTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DPv3.0, A2DP, EDR
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi

-Xem tiviCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3Jack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngXviD, MP4, H.264MP4, H.264, H.263, WMVNghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+, FLACMP3, WAV, eAAC+, WMAQuay phim-Full HDTính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LEDLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiCamera phụVGA2.1 MPCamera chính5 MP (2592 х 1944 pixels)

Camera

8 MPWebsosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Vietjack Homepage