Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Aqua và Lumia 1320: Lựa chọn smartphone giá rẻ cấu hình tốt

April 7, 2025
So sánh điện thoại Xperia M2 Aqua và Lumia 1320Sản phẩmXperia M2Lumia 1320Giá2.800.000 VNĐ2.800.000 VNĐSố lượng sim1 sim1 simMạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Hệ điều hànhAndroid v4.4.2Microsoft Windows Phone 8Kiểu dángCảm ứngThanhPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 2100 – RM-994 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 HSDPA 900 / 2100 – RM-996Mạng 4G–LTE 800 / 1800 / 2600 – RM-994 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995Kích thước và trọng lượngKích thước140 x 72 x 8.6164.2 x 85.9 x 9.8Trọng lượng149220Màn hình và hiển thịKiểu màn hìnhTFT 16M màuIPS LCD 16M màuKích thước màn hình (inch)4.86.0Độ phân giải màn hình (px)960 x 5401280 x 720Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểmCác tính năng khácKính cường lực gorilla glass 3Kính cường lực gorilla glass 3Cảm biếnAccelerometer, proximity, compassAccelerometer, proximity, compassChip xử lýTên CPUQualcomm MSM89262 Snapdragon 400Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400CoreQuad-coreDual-coreTốc độ CPU01/02/201501/07/2015GPUAdreno 305Adreno 305GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSPinThời gian đàm thoại 3G (giờ)12.121Thời gian đàm thoại 2G (giờ)11.525Thời gian chờ 3G (giờ)641672Thời gian chờ 2G (giờ)595672Dung lượng pin (mAh)23003400Lưu trữ và bộ nhớDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailCóCóBộ nhớ trong8 GB8 GBRam1 GB1 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDmicroSDDữ liệu và kết nốiTốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 MbpsNFCCó–Kết nối USBmicroUSB v2.0, USB HostmicroUSB v2.0Mạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbpsCóTrình duyệt webHTML5HTML5Hệ thống định vị GPSBluetoothv4.0, A2DP, apt-X, LEv4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim updateWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspotHồng ngoại––Giải trí và đa phương tiệnĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngMP4, H.263, H.2643GP, MP4, WMV, H.263, H.264Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLACQuay phimFull HDFull HDTính năng cameraTự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rungTự động lấy nét, chạm lấy nétCamera phụVGAVGACamera chính8 MP (3264 x 2448 pixels)5 MP (2592 х 1944 pixels) Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Vietjack Homepage