Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại LG G4 Stylus và Samsung Galaxy Mega 5.8

April 7, 2025
So sánh điện thoại LG G4 Stylus và Galaxy Mega 5.8Sản phẩm

LG G4

LG G4 Sylus

Galaxy

Galaxy Mega 5.8

Giá4.550.000 VNĐ4.900.000 VNĐSố lượng sim1 sim2 simMạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850/900/1800/1900Hệ điều hànhAndroid v5.0Android v4.2.2Kiểu dángThanh, Cảm ứngCảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850/900/1900/2100Mạng 4GLTE band 2(1900), 4(1700/2100), 12(700)HSDPA 850/900/1900/2100So sánh kích thướcKích thước (mm)154.3 x 79.2 x 9.6 mm162.6 x 82.4 x 9Trọng lượng (g)163182So sánh màn hìnhKiểu màn hìnhLCD 16M màu

Galaxy

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch)5.75.9Độ phân giải màn hình (px)720 x 1280540 x 960Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểmCác tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng màn hình và bàn phímCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànSo sánh chipTên CPUQualcomm MSM8916 Snapdragon 410BroadcomCoreQuad-coreDual-coreTốc độ CPU1.21.4GPUAdreno 306–GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSSo sánh dung lượng pinThời gian đàm thoại 3G (giờ)1812Thời gian đàm thoại 2G (giờ)–12Thời gian chờ 3G (giờ)432440Thời gian chờ 2G (giờ)–440Dung lượng pin (mAh)LG G43000Galaxy2600So sánh bộ nhớDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS (threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSSHỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IMSMTP, IMAP4, POP3Bộ nhớ trong8 GB8 GBRam2 GB1.5 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDMicroSDSo sánh khả năng kết nốiTốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsHSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsNFCYesKhôngKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0Mạng GPRSClass 12Có, Up to 236.8 kbpsMạng EDGEClass 12Có, Up to 236.8 kbpsTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.1, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotHồng ngoại–KhôngSo sánh giải trí

LG

Galaxy

Định dạng nhạc chuôngchuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIJack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóKhôngXem phim định dạngMP4, H.264MP4, WMV, H.264, H.263Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAACMP3, WAV, eAAC +, FLACQuay phimFullHDFullHDTính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LEDCamera phụ5.0 MP1.9 MPCamera chính13.0 MP (4128 x 3096 pixels)8.0 MP (3264 x 2448 pixels)

Vietjack Homepage