Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và Lumia 1020

April 6, 2025
Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GBĐiện thoại Lumia 1020 – 32GBSo sánh giá điện thoại

Sony Xperia Z3 Compact

Lumia 1020Loại simNano SimMicro SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid v4.4.4Microsoft Windows Phone 8Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – RM-875, RM-877 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-876Mạng 4G–LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 – RM-875 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-877Kiểu dángThanh + Cảm ứngCảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)127.3 x 64.9 x 8.6130.4 x 71.4 x 10.4Trọng lượng (g)129158SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhIPS LCD 16M màuAMOLED 16M màuKích thước màn hình (inch)4.64.5Độ phân giải màn hình (px)720 x 12801280 x 768Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểmCảm biếnGia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bànAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometerCác tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hình–SO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm MSM8974AC Snapdragon 801Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4CoreQuad-coreDual-coreTốc độ CPU (Ghz)2.51.5GPUAdreno 330Adreno 225GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailCóBộ nhớ trong16 GB32 GBRam2 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB–Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD–SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbps236.8 kbpsTốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 MbpsHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 MbpsNFCCóCóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim updateWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính20.7 MP (5248 х 3936 pixels)41 MP (7152 x 5368 pixels)Tính năng camera

Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung

1

Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt

Camera phụ2.2 MP1.2 MPQuay phim2160pFull HDNghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+MP3, WMA, WAV, eAAC+Xem phim định dạngMP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)MP4, DivX, XviD, H.264, WMVNghe FM RadioCóCóXem tiviCó–Kết nối tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọi–CóLưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOfficeOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácMạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồnMạng xã hội ảo Micro chuyên dụng chống ồn 7GB lưu trữ SkyDriveTrò chơiCó thể cài đặt thêmCó thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCó–SO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)26002000Thời gian chờ 2G (Giờ)880384Thời gian chờ 3G (Giờ)920384Thời gian chờ 4G (Giờ)–384Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1219Giá tham khảo (VNĐ)7.900.0007.600.000Nhận địnhTrong cùng tầm giá bán nhưng Sony Xperia Z3 Compact mới là chiếc smartphone sáng giá hơn cho bạn vào thời điểm này. Xperia Z3 Compact sở hữu cấu hình mạnh mẽ nhờ chip xử lý lõi tứ, camera chụp hình tốt và dung lượng pin lâu dài. Các thông số kỹ thuật trên Xperia Z3 Compact đều tỏ ra vượt trội hơn đối thủ Lumia 1020.

Vietjack Homepage