Vietjack Homepage Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được

So sánh điện thoại Samsung Galaxy Note N7000 và Xperia Z C6603

So sánh điện thoại Samsung Galaxy NoteSản phẩmGalaxy N7000

Xperia Z C6603

Giá3.000.000 VNĐ3.000.000 VNĐSố lượng sim1 sim1 simMạng 2GGSM 850/900/1800/1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 –Hệ điều hànhAndroidAndroid v4.1.2Kiểu dángThanh thẳng, cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợ–CóNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3GHSDPA 850/900/1900/2100HSDPA 850 / 900 / 2100Mạng 4GLTE 700 (khu vực cụ thể)LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600Kích thước và trọng lượngKích thước (mm)146.9 x 83 x 9.7139 x 71 x 7.9Trọng lượng (g)178146Màn hình và hiển thịKiểu màn hìnhSuper AMOLED cảm ứng điện dung, 16K màuTFT 16M màuKích thước màn hình (inch)5.35.0Độ phân giải màn hình (px)800 x 12801080 x 1920Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCác tính năng khácMặt kính Corning Gorilla Glass Giao diện TouchWiz UI v4.0Cảm ứng đa điểmCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểuGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànChip xử lýTên CPUARM Cortex A9Qualcomm MDM9215MCoreDual-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)1.41.5GPUMali-400MPAdreno 320GPSA-GPSA-GPS, GLONASSPinThời gian đàm thoại 3G (giờ)13.514Thời gian đàm thoại 2G (giờ)2611Thời gian chờ 3G (giờ)820530Thời gian chờ 2G (giờ)960550Dung lượng pin (mAh)

2500

2330Lưu trữ và bộ nhớDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMS, IM, RSSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, Push MailEmail, IM, Push EmailBộ nhớ trong16 GB16 GBRam1 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSDDữ liệu và kết nốiTốc độHSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTEHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DLNFC–CóKết nối USBmicroUSB v2.0 (MHL), USB On-the-gomicroUSB v2.0Mạng GPRSClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbpsUp to 107 kbpsMạng EDGEClass 12Up to 296 kbpsTrình duyệt webHTML5, Adobe FlashHTML5Hệ thống định vị GPSBluetoothv3.0, A2DP, EDRv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotHồng ngoại––Giải trí và đa phương tiệnKết nối tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIChuông MP3Jack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngH.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV, Xvid, DivX, H.263MP4, H.263, H.264, WMVNghe nhạc định dạngMP3, WAV, AC3, FLAC, eAAC+MP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacQuay phimFullHDFull HDTính năng cameraTự động lấy nét, đèn flash LEDLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiCamera phụ2.0 MP2.2 MPCamera chính8.0 MP (3264 x 2448 pixels)13.1 MP Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Vietjack Homepage Hostinger Banner