Vietjack Homepage Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được

So sánh điện thoại Samsung Galaxy J5 và Sony Xperia C4 Dual E5333

So sánh điện thoại Samsung Galaxy J5 và Sony Xperia C4Sản phẩmGalaxy J5Xperia C4 DualSo sánh giá điện thoại3.750.000 VNĐ4.500.000 VNĐSố lượng sim2 Sim2 simMạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1Android v5.0Kiểu dángThanh, Cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – J500FHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100Mạng 4GLTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) – J500FLTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)So sánh kích thước và trọng lượngKích thước (mm()142.1 x 71.8 x 7.9150.3 x 77.4 x 7.9Trọng lượng (g)146147So sánh màn hình và hiển thịKiểu màn hìnhGalaxy J5Super AMOLEDIPS LCD 16M màuKích thước màn hình (inch)55.5Độ phân giải màn hình (px)720 x 12801080 x 1920Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCác tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm ứng tự động xoay màn hìnhCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànSo sánh chip xử lýTên CPUQualcomm MSM8916 Snapdragon 410Mediatek MT6752CoreQuad-coreOcta-coreTốc độ CPU (Ghz)1.22.7GPUAdreno 306Mali-T760MP2GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSSo sánh pinThời gian đàm thoại 3G (Giờ)6211.5Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)–13Thời gian chờ 3G (Giờ)18682Thời gian chờ 2G (Giờ)–634Dung lượng pin (mAh)Galaxy

2600

2600So sánh lưu trữ và bộ nhớDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, Push Email, IMEmail, IM, Push EmailBộ nhớ trong16 GB16 GBRam1.5 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB128 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDMicroSDSo sánh dữ liệu và kết nốiTốc độHSPA 21.1/5.76 MbpsHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsNFCCóCóKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0Mạng GPRSCóCó, Up to 85.6 kbpsMạng EDGECóCó, Up to 236.8 kbpsTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.1, A2DPv4.1, A2DP, apt-XWifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotSo sánh giải trí và đa phương tiện

Galaxy J5

Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIChuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.53.5Nghe FM RadioMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivXCóXem phim định dạngMP3, WMA, AAC, WAVDivX, MP4, H.265Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivXMP3, eAAC+, WAV, WMA, FlacQuay phimFull HD1080pTính năng cameraNhận diện khuôn mặt, đèn FlashLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiCamera phụ5 MP5.0 MPCamera chính13 MP, 4128 x 309613.0 MP (4128 x 3096 pixels)Nhận địnhSony Xperia C4 có một mức giá bán cao hơn kèm theo đó cấu hình của máy đem lại cũng khá mạnh mẽ khi được đặt cạnh so sánh cùng chiếc Samsung Galaxy J5. Màn hình Xperia C3 với độ phân giải cao cho phép người dùng xem hình ảnh chất lượng cùng với đó là chip xử lý đạt tốc độ 2.7 GHz cung cấp khả năng làm việc mạnh mẽ và trải nghiệm mượt mà cho người dùng.
Vietjack Homepage Hostinger Banner