Vietjack Homepage Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO:25565 | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được

So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và LG Optimus G Pro E985 trong tầm giá 4 triệu đồng

So sánhĐiện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTEĐiện thoại LG Optimus G Pro E985 (F240) – 32GBSo sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia Z C6603

LG

LG Optimus G Pro

Loại simMicro SimMicro SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid v4.1.2Android v4.1.2Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 –GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 2100Mạng 4GLTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600LTE 1800 / 2600Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelThanh + Cảm ứngNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtThanh + Cảm ứngBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)139 x 71 x 7.9150.2 x 76.1 x 9.4Trọng lượng (g)146172SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊKiểu màn hìnhXperiaTFT 16M màu

LG

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch)5.05.5Độ phân giải màn hình (px)1080 x 19201080 x 1920Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànCác tính năng khácCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dungSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm MDM9215MQualcomm APQ8064T Snapdragon 600CoreQuad-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)1.51.7GPUAdreno 320Adreno 320GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, S-GPS, GLONASSSO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push Mail, IMBộ nhớ trong16 GB32 GBRam2 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSDSO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbpsClass 12Mạng EDGEUp to 296 kbpsClass 12Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DLHSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DLNFCCóCóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆNCamera chính13.1 MP13 MPTính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiCamera phụXperia2.2 MP

LG

2.1 MP

Quay phimFull HDFull HDNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacMP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMVMP4, H.264, H.263, WMV, DviXNghe FM RadioCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3Jack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠILưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe ReaderOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổiOffice, Adobe ReaderTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCóCóSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)

Pin

2330

3140Thời gian chờ 2G (giờ)550598Thời gian chờ 3G (giờ)530550Thời gian đàm thoại 2G (giờ)1131Thời gian đàm thoại 3G (giờ)1421Giá tham khảo (VNĐ)3.500.0003.790.000Nhận địnhChiếc smartphone Sony Xperia Z C6603 có một cấu hình máy khá cao so với những smartphone khác trong tầm giá nhưng khi so sánh cùng LG Optimus G Pro thì chiếc smartphone của Sony có phần thua kém đôi chút. Khi Optimus G Pro có cùng độ phân giải màn hình nhưng kích thước lớn bên cạnh các thông số kỹ thuật khác như chip, Ram và pin của máy đều tốt hơn.
Vietjack Homepage Hostinger Banner