
So sánh điện thoại Lumia 640 và Galaxy Core I8262Sản phẩmSo sánh giá Lumia 640
1800So sánh dung lượngDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailPush EmailPush Mail, IM, RSSBộ nhớ trong8 GB8 GBRam1 GB1 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB64 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDMicroSDSo sánh khả năng kết nốiTốc độHSPA 42.2/5.76 MbpsHSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0Mạng GPRSCóCóMạng EDGECóCóTrình duyệt webHTML5HTMLBluetoothv4.0, A2DPv3.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspotSo sánh giải trí
So sánh giá Galaxy Core Prime
Giá3.200.000 VNĐ2.690.000 VNĐSố lượng sim2 sim2 simMạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1Android v4.1.2Kiểu dángThanh + cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt, Tiếng TrungMạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 900 / 2100So sánh kích thướcKích thước (mm)141.3 x 72.2 x 8.8129.3 x 67.6 x 9Trọng lượng (g)145124So sánh màn hìnhKiểu màn hìnhIPS 16M màu
TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch)5.04.3Độ phân giải màn hình (px)720 x 1280480 x 800Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCác tính năng khácCảm ứng màn hình và bàn phímCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm biếnCảm biến tự động xoay màn hìnhGia tốc, khoảng cách, la bànSo sánh chip xử lýTên CPUQualcomm MSM8926 Snapdragon 400Snapdragon MSM8225 S4 PlayCoreQuad-coreDual-coreTốc độ CPU (Ghz)1.21.2GPUAdreno 305Adreno 203GPSA-GPS, GLONASSA-GPSSo sánh pinThời gian đàm thoại 3G (Giờ)209Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)2714Thời gian chờ 3G (Giờ)840300Thời gian chờ 2G (Giờ)840500Dung lượng pin (mAh)2500