Skip to content

So sánh điện thoại di động giá rẻ Sony Xperia E3 và Lumia 535

October 12, 2024
Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GBĐiện thoại Nokia Lumia 535 – 8GBSo sánh giá điện thoạiSony Xperia E3 D2202Lumia 535Loại simMicro SimMicro SimSố lượng sim1 sim2 simHệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2Microsoft Windows Phone 8.1Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 900 / 2100Mạng 4GLTE band 1–Kiểu dángThanh, Cảm ứngCảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)137.1 x 69.4 x 8.5140.2 x 72.4 x 8.8Trọng lượng (g)143.8146SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhIPS 16M màuIPS LCD 16M màuKích thước màn hình (inch)

4.5

5.0

Độ phân giải màn hình (px)480 x 854960 x 540Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểmCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànAccelerometer, proximityCác tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhKính cường lực Gorilla Glass 3SO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUQualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400Qualcomm Snapdragon 200CoreQuad-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)1.21.2GPUAdreno 305Adreno 302GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailCóBộ nhớ trong4 GB8 GBRam1 GB1 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB128 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDmicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 85.6 kbpsCóMạng EDGEUp to 237 kbpsUp to 236 kbpsTốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsHSPA 42.2/5.76 MbpsNFCCó–Trình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP, LE, apt-XWifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính5 MP (2592 х 1944)5 MP (2592 x 1936 pixels)Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED

Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging

Camera phụVGA5 MPQuay phimFull HD480pNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WAVMP3, WMA, AACXem phim định dạngMP4, H.264MP4, H.263, H.264Nghe FM RadioCóCóXem tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠILưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, OneDrive, Adobe ReaderOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácChỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnhHERE Maps, HERE DriveTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCó thể cài đặt thêmSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)23301905Thời gian chờ 2G (Giờ)706336Thời gian chờ 3G (Giờ)661336Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)12.411Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)8.613Giá tham khảo (VNĐ)2.988.0002.488.000Nhận địnhHai chiếc smartphone Sony Xperia E3 D2202 và Lumia 535 có khá nhiều điểm tương đồng trong cấu hình máy. Duy chỉ có thời lượng pin là chiếc Xperia E3 nhỉnh hơn đối thủ của mình, chính vì vậy người dùng sẽ có thời gian sử dụng lâu dài hơn cho một lần sạc.