Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server đang online với 0/218 người chơi.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

Chọn Sony Xperia U hay HTC Desire 610 trong phân khúc thị trường tầm trung ?

October 12, 2024
Điện thoại Sony Xperia U ST25i – 8GBĐiện thoại HTC Desire 610 8GBSo sánh giá điện thoại

Sony Xperia U

HTC Desire 610Loại simMini-SIMNano SimSố lượng sim1 sim1 simHệ điều hànhAndroid OS, v2.3Android v4.4.2Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Mạng 3GHSDPA 900 / 2100 – ST25iHSDPA 850 / 900 / 2100Mạng 4G–LTE 800 / 900 / 1800 / 2600Kiểu dángThanh, cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelThanh + Cảm ứngNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóSO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNGKích thước (mm)112 x 54 x 12143.1 x 70.5 x 9.6Trọng lượng (g)110143.5SO SÁNH MÀN HÌNHKiểu màn hìnhTFT 16M màuLCD 16M màuKích thước màn hình (inch)

3.5

Desire 4.7

Độ phân giải màn hình (px)480 x 854540 x 960Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCảm biếnAccelerometer, proximity, compassGia tốc, khoảng cáchCác tính năng khác–Cảm ứng đa điểmSO SÁNH CHIP XỬ LÝTên CPUNovaThor U8500Qualcomm Snapdragon 400CoreDual-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)1.01.2GPUMali-400Adreno 305GPSA-GPSA-GPS, GLONASSSO SÁNH BỘ NHỚDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push EmailBộ nhớ trong8 GB8 GBRam512 MB1 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa–128 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợ–MicroSDSO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐIMạng GPRSUp to 107 kbpsCóMạng EDGEUp to 296 kbpsCóTốc độHSPA 14.4/5.76 MbpsHSDPA, 42 MbpsNFC–CóTrình duyệt webHTML5HTML5Bluetoothv2.1, A2DP, EDRv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNAWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspotKết nối USBmicroUSB v2.0, USB HostmicroUSB v2.0SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍCamera chính5 MP (2592 x 1944 pixels)8 MPTính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Camera phụ0.3 MP1.3 MPQuay phimHDHDNghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAVMP3, eAAC+, WMA, WAVXem phim định dạngMP4MP4, H.263, H.264, WMVNghe FM RadioCóCóXem tiviCóCóKết nối tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3Jack tai nghe3.5 mm3.5 mmSO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠIGhi âm cuộc gọiCó–Lưu trữ cuộc gọiCóCóPhần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe ReaderOffice, Adobe ReaderPhần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổiXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổiTrò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmHỗ trợ javaCóCóSO SÁNH PINDung lượng pin (mAh)13202040Thời gian chờ 2G (Giờ)260650Thời gian chờ 3G (Giờ)472650Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)616Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)516Giá tham khảo (VNĐ)5.000.0004.790.000Nhận địnhSony Xperia U có giá bán cao hơn so với HTC Desire 610 nhưng cấu hình máy lại không tỷ lệ thuận với mức giá cả. Smartphone của Sony sở hữu chip lõi đôi khá chậm chạm, dung lượng pin thấp cũng khiên máy khó có thể phục vụ tốt nhu cầu người dùng.

Vietjack Homepage