Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh smartphone HTC One Mini và Samsung Galaxy S Duos

October 12, 2024
So sánh smartphone HTC One Mini và Samsung Galaxy S DuosHãng sản xuất

HTC One Mini

Samsung Galaxy S Duos

GiáMicro SimMini SimSố lượng sim1 sim2 simMạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850/900/1800/1900Hệ điều hànhAndroid v4.2.2AndroidKiểu dángThanh + Cảm ứngThanh thẳng, cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCó–Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 900/2100Mạng 4GLTE 900 / 1800 / 2100 / 2600HSDPA 900/2100Kích thước và trọng lượngKích thước (mm)132 x 63.2 x 9.3121.5 x 63.1 x 10.5Trọng lượng (gram)122120Màn hình và hiển thịKiểu màn hình

 HTC One Mini (HTC M4)

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch)4.34.0Độ phân giải màn hình (px)720 x 1280480 x 800Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểmCác tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hình–Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, khoảng cách, la bànChip xử lýTên CPUQualcomm Snapdragon 400Qualcomm MSM7227A SnapdragonCoreSingle-coreSingle-coreTốc độ CPU (GHz)1.41GPUAdreno 305Adreno 200GPSA-GPSA-GPSPinThời gian đàm thoại 4G (giờ)13–Thời gian đàm thoại 3G(giờ)137.5Thời gian đàm thoại 2G(giờ)2013Thời gian chờ 3G(giờ)500330Thời gian chờ 2G(giờ)692445Dung lượng pin (mAh)18001500Thời gian chờ 4G(giờ)500–Lưu trữ và bộ nhớDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailPOP3, Push MailEmail, Push EmailBộ nhớ trong16 GB4 GBRam1 GB768 MBDung lượng thẻ nhớ tối đa–32 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợ–MicroSDDữ liệu và kết nốiTốc độHSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsHSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsNFC––Kết nối USBMicro USBmicroUSBMạng GPRSCóCóMạng EDGECóCóHỗ trợ 3GTrình duyệt webHTML5HTML, Adobe Flash LiteBluetoothv4.0, A2DPv3.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNAWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspotHồng ngoại––Giải trí và đa phương tiệnKết nối tivi––Xem tiviCó–Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngMP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivXWMV, H.264(MPEG4-AVC), MP4, H.263Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+, FLACMP3, WAV, WMA, eAAC+Quay phimFull HD480pTính năng cameraTự động lấy nét, đèn flashĐèn Led Flash Tự động lấy nétCamera phụ1.6 MPVGACamera chính4 MP (2688 x 1520 pixels)5.0 MP (2592 х 1944 pixels)

Vietjack Homepage