Skip to content

So sánh điện thoại Nokia Lumia 1020 và Xperia T2 Ultra

October 11, 2024
So sánh điện thoại Lumia 1020 và Xperia T2 UltraSản phẩmLumia 1020T2 UltraXperia T2 UltraGiá4.500.000 VNĐ4.290.000 VNĐSố lượng sim1 sim1 simMạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8Android v4.3Kiểu dángCảm ứngThanh thẳng, cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCó–Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – RM-875, RM-877 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-876HSDPA 850 / 900 / 2100Mạng 4GLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 – RM-875 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-877LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600Kích thước và trọng lượngKích thước (mm)130.4 x 71.4 x 10.4165.2 x 83.8 x 7.7Trọng lượng (g)158171.7Màn hình và hiển thịKiểu màn hìnhAMOLED 16M màu

Xperia

IPS LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch)4.56.0Độ phân giải màn hình (px)1280 x 768720 x 1280Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dungCác tính năng khác–Màn hình hiển thị TriluminosCảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometerGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànChip xử lýTên CPUQualcomm MSM8960 Snapdragon S4Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400CoreDual-coreQuad-coreTốc độ CPU (Ghz)1.51.4GPUAdreno 225Adreno 305GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASSPinThời gian đàm thoại 3G (giờ)13.414Thời gian đàm thoại 2G (giờ)1924Thời gian chờ 3G (giờ)3841046Thời gian chờ 2G (giờ)3841071Dung lượng pin (mAh)20003000Lưu trữ và bộ nhớDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailCóEmail, IM, Push EmailBộ nhớ trong32 GB8 GBRam2 GB1 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa–32 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợ–MicroSDDữ liệu và kết nốiTốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 MbpsHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLNFCCóCóKết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0Mạng GPRSCóUp to 107 kbpsMạng EDGE236.8 kbpsUp to 296 kbpsTrình duyệt webHTML5HTML5Hệ thống định vị GPSBluetoothv4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim updatev4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotHồng ngoại––Giải trí và đa phương tiện

1

Xperia

Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAVJack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngMP4, DivX, XviD, H.264, WMVXvid, MP4, H.263, H.264Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, WAV, eAAC+MP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacQuay phimFull HDFull HDTính năng cameraỐng kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặtGeo-tagging, nhận diện khuôn mặt, HDR, quét toàn cảnhCamera phụ1.2 MP1.1 MPCamera chính41 MP (7152 x 5368 pixels)13 MP (4128 x 3096 pixels) Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam