Skip to content
  Hostinger Banner
iP SEVER: WANOMiNE.PRO minecraft | Wanonomine.pro
Server hiện không online hoặc không thể truy cập.
Vẫn vào server minecraft được Vietjack Homepage

So sánh điện thoại HTC One Mini và Sony Xperia C C2305

October 11, 2024
So sánh điện thoại HTC One Mini và Sony Xperia CSản phẩmHTC One MiniSony Xperia CGiá3.600.000 VNĐ3.599.000 VNĐSố lượng sim1 sim2 simMạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 900 / 1800 / 1900Hệ điều hànhAndroid v4.2.2Android v4.2.2Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh + Cảm ứngPhù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 900 / 2100Mạng 4GLTE 900 / 1800 / 2100 / 2600–Kích thước và trọng lượngKích thước132 x 63.2 x 9.341.5 x 74.2 x 8.9Trọng lượng122153Màn hình và hiển thịKiểu màn hìnhSuper LCD 16M màuTFT 16M màuKích thước màn hình4.35.0Độ phân giải màn hình720 x 1280540 x 960Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểmCác tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm ứng đa điểmCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, khoảng cách, la bànChip xử lýTên CPUQualcomm Snapdragon 400MTK 6589CoreSingle-coreQuad-coreTốc độ CPU1.41.2GPUAdreno 305PowerVR SGX544GPSA-GPSA-GPSPinThời gian đàm thoại 4G (giờ)13–Thời gian đàm thoại 3G (giờ)1312.5Thời gian đàm thoại 2G (giờ)2014Thời gian chờ 3G (giờ)500605Thời gian chờ 2G (giờ)692588Dung lượng pin (mAh)18002390Thời gian chờ 4G500–Lưu trữ và bộ nhớDanh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS, Instant MessagingHỗ trợ EmailPOP3, Push MailSMTP, IMAP4, POP3, Push MailBộ nhớ trong16 GB4 GBRam1 GB1 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa–32 GBLoại thẻ nhớ hỗ trợ–MicroSDDữ liệu và kết nốiTốc độHSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsHSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 MbpsNFC––Kết nối USBMicro USBmicroUSB v2.0Mạng GPRSCóUp to 85.6 kbpsMạng EDGECóUp to 237 kbpsHỗ trợ 3GTrình duyệt webHTML5HTML5Hệ thống định vị GPSBluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DPWifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNAWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspotHồng ngoại––Giải trí và đa phương tiệnXem tiviCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIJack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCó–Xem phim định dạngMP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivXMP4, H.263, H.264Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+, FLACMP3, WAV, eAAC+Quay phimFull HD1080pTính năng cameraTự động lấy nét, đèn flashTự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cườiCamera phụ1.6 MP0.3 MPCamera chính4 MP (2688 x 1520 pixels)8.0 MP Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Vietjack Homepage